Bản dịch của từ Muddied trong tiếng Việt
Muddied

Muddied (Verb)
Làm phức tạp hoặc gây nhầm lẫn (một tình huống hoặc lập luận).
To complicate or confuse a situation or argument.
The debate was muddied by irrelevant comments from several participants.
Cuộc tranh luận đã bị làm rối bởi những bình luận không liên quan từ nhiều người tham gia.
The issue was not muddied by any outside influences during the discussion.
Vấn đề không bị làm rối bởi bất kỳ ảnh hưởng bên ngoài nào trong cuộc thảo luận.
Why do some politicians muddied the social issues during the election?
Tại sao một số chính trị gia lại làm rối các vấn đề xã hội trong cuộc bầu cử?
Để làm cho một cái gì đó ít rõ ràng hơn hoặc ít đơn giản hơn.
To make something less clear or less straightforward.
The politician's speech muddied the issue of climate change significantly.
Bài phát biểu của chính trị gia đã làm cho vấn đề biến đổi khí hậu trở nên khó hiểu.
The media did not muddied the facts about social inequality.
Truyền thông không làm cho các sự thật về bất bình đẳng xã hội trở nên khó hiểu.
Did the report muddied the discussion on poverty solutions?
Báo cáo có làm cho cuộc thảo luận về giải pháp nghèo đói trở nên khó hiểu không?
The heavy rain muddied the streets during the city festival last year.
Cơn mưa lớn đã làm bẩn các con phố trong lễ hội thành phố năm ngoái.
They did not want their reputation muddied by false rumors.
Họ không muốn danh tiếng của mình bị bôi nhọ bởi tin đồn sai lệch.
Did the protest muddied the public's perception of the government?
Cuộc biểu tình có làm bẩn nhận thức của công chúng về chính phủ không?
Muddied (Adjective)
Bị mây mù hay che mờ, như trong tầm nhìn hay ý nghĩ.
Clouded or obscured as in vision or thoughts.
His opinions were muddied by the recent social media controversy.
Ý kiến của anh ấy bị mờ đi bởi tranh cãi trên mạng xã hội gần đây.
The discussion about equality is not muddied by personal biases.
Cuộc thảo luận về bình đẳng không bị mờ đi bởi thành kiến cá nhân.
Are our views muddied by the news we consume daily?
Có phải quan điểm của chúng ta bị mờ đi bởi tin tức hàng ngày không?
The social issue became muddied by conflicting opinions from community leaders.
Vấn đề xã hội trở nên phức tạp bởi những ý kiến trái ngược từ các nhà lãnh đạo cộng đồng.
The discussion about poverty is not muddied by irrelevant topics.
Cuộc thảo luận về nghèo đói không bị làm phức tạp bởi các chủ đề không liên quan.
Is the debate on climate change muddied by misinformation?
Liệu cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu có bị làm phức tạp bởi thông tin sai lệch không?
The park was muddied after the heavy rain last weekend.
Công viên bị bùn lầy sau cơn mưa lớn cuối tuần trước.
The streets are not muddied; they are clean and well-maintained.
Những con phố không bị bùn lầy; chúng sạch sẽ và được bảo trì tốt.
Why are the children's shoes muddied after playing outside?
Tại sao giày của trẻ em bị bùn lầy sau khi chơi bên ngoài?
Họ từ
Từ "muddied" là dạng quá khứ và tính từ của động từ "muddy", biểu thị trạng thái bị vấy bẩn hay làm mờ đi. Trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc xã hội, "muddied" thường chỉ sự nhầm lẫn hoặc không rõ ràng trong tư tưởng hoặc mối quan hệ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong phát âm hay viết, nhưng ở Anh, từ này có thể mang sắc thái chủ yếu nói về tình trạng vật lý còn ở Mỹ, nó thường được dùng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn.
Từ "muddied" có nguồn gốc từ động từ "mud" (bùn) trong tiếng Anh, kết hợp với hậu tố "-ied" thể hiện trạng thái. "Mud" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mudd", có nghĩa là bùn nhão hoặc bẩn. Từ này gợi nhắc đến sự nhầm lẫn hoặc làm loãng sự rõ ràng, vis-a-vis trong ngữ cảnh hiện đại, thường được sử dụng để chỉ việc làm mất đi sự rõ ràng hoặc nguyên bản. Do đó, "muddied" phản ánh sự phức tạp và khó khăn trong việc hiểu biết.
Từ "muddied" thường xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình huống hoặc trạng thái như môi trường bị ô nhiễm hoặc thông tin bị đánh lạc hướng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như sự rõ ràng trong tư tưởng hoặc giao tiếp. Từ này thường liên quan đến các tình huống gây nhầm lẫn hoặc không rõ ràng trong các lĩnh vực như học thuật, môi trường và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp