Bản dịch của từ Muddied trong tiếng Việt

Muddied

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muddied (Verb)

mˈʌdid
mˈʌdid
01

Làm phức tạp hoặc gây nhầm lẫn (một tình huống hoặc lập luận).

To complicate or confuse a situation or argument.

Ví dụ

The debate was muddied by irrelevant comments from several participants.

Cuộc tranh luận đã bị làm rối bởi những bình luận không liên quan từ nhiều người tham gia.

The issue was not muddied by any outside influences during the discussion.

Vấn đề không bị làm rối bởi bất kỳ ảnh hưởng bên ngoài nào trong cuộc thảo luận.

Why do some politicians muddied the social issues during the election?

Tại sao một số chính trị gia lại làm rối các vấn đề xã hội trong cuộc bầu cử?

02

Để làm cho một cái gì đó ít rõ ràng hơn hoặc ít đơn giản hơn.

To make something less clear or less straightforward.

Ví dụ

The politician's speech muddied the issue of climate change significantly.

Bài phát biểu của chính trị gia đã làm cho vấn đề biến đổi khí hậu trở nên khó hiểu.

The media did not muddied the facts about social inequality.

Truyền thông không làm cho các sự thật về bất bình đẳng xã hội trở nên khó hiểu.

Did the report muddied the discussion on poverty solutions?

Báo cáo có làm cho cuộc thảo luận về giải pháp nghèo đói trở nên khó hiểu không?

03

Quá khứ của 'lầy lội', làm hoặc trở nên lầy lội.

Past tense of muddy to make or become muddy.

Ví dụ

The heavy rain muddied the streets during the city festival last year.

Cơn mưa lớn đã làm bẩn các con phố trong lễ hội thành phố năm ngoái.

They did not want their reputation muddied by false rumors.

Họ không muốn danh tiếng của mình bị bôi nhọ bởi tin đồn sai lệch.

Did the protest muddied the public's perception of the government?

Cuộc biểu tình có làm bẩn nhận thức của công chúng về chính phủ không?

Muddied (Adjective)

01

Bị mây mù hay che mờ, như trong tầm nhìn hay ý nghĩ.

Clouded or obscured as in vision or thoughts.

Ví dụ

His opinions were muddied by the recent social media controversy.

Ý kiến của anh ấy bị mờ đi bởi tranh cãi trên mạng xã hội gần đây.

The discussion about equality is not muddied by personal biases.

Cuộc thảo luận về bình đẳng không bị mờ đi bởi thành kiến cá nhân.

Are our views muddied by the news we consume daily?

Có phải quan điểm của chúng ta bị mờ đi bởi tin tức hàng ngày không?

02

Phức tạp hoặc không rõ ràng do nhiều yếu tố liên quan.

Complicated or unclear due to many factors involved.

Ví dụ

The social issue became muddied by conflicting opinions from community leaders.

Vấn đề xã hội trở nên phức tạp bởi những ý kiến trái ngược từ các nhà lãnh đạo cộng đồng.

The discussion about poverty is not muddied by irrelevant topics.

Cuộc thảo luận về nghèo đói không bị làm phức tạp bởi các chủ đề không liên quan.

Is the debate on climate change muddied by misinformation?

Liệu cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu có bị làm phức tạp bởi thông tin sai lệch không?

03

Có bùn trên đó; bẩn hoặc ô uế do bùn.

Having mud on it dirty or unclean due to mud.

Ví dụ

The park was muddied after the heavy rain last weekend.

Công viên bị bùn lầy sau cơn mưa lớn cuối tuần trước.

The streets are not muddied; they are clean and well-maintained.

Những con phố không bị bùn lầy; chúng sạch sẽ và được bảo trì tốt.

Why are the children's shoes muddied after playing outside?

Tại sao giày của trẻ em bị bùn lầy sau khi chơi bên ngoài?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muddied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muddied

Không có idiom phù hợp