Bản dịch của từ Mumbling trong tiếng Việt

Mumbling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mumbling(Verb)

mˈʌmblɪŋ
ˈməmbɫɪŋ
01

Phát ra âm thanh rì rầm không ngừng.

To make a continuous humming sound

Ví dụ
02

Nói một cách lén lút và không rõ ràng.

To speak in a low and indistinct manner

Ví dụ
03

Để phát biểu một cách thì thầm hoặc lầm bầm

To express in a murmur or mutter

Ví dụ

Mumbling(Noun)

mˈʌmblɪŋ
ˈməmbɫɪŋ
01

Để diễn đạt bằng giọng thì thầm hoặc lầm bầm

An unclear or muffled expression of activity feeling or thought

Ví dụ
02

Nói một cách lầm bầm và không rõ ràng

The act of speaking in a low and indistinct voice

Ví dụ
03

Phát ra âm thanh vo ve liên tục

A low and indistinct speech or murmur

Ví dụ