Bản dịch của từ Mute trong tiếng Việt

Mute

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mute (Adjective)

mjˈut
mjˈut
01

Kiềm chế nói hoặc tạm thời không nói nên lời.

Refraining from speech or temporarily speechless.

Ví dụ

She remained mute during the entire group discussion.

Cô ấy vẫn im lặng trong suốt cuộc thảo luận nhóm.

He was not mute but chose not to speak in public.

Anh ấy không câm mà chỉ chọn không nói trước đám đông.

Are you comfortable with being mute in social situations?

Bạn có thoải mái khi im lặng trong tình huống xã hội không?

02

(của một lá thư) không được phát âm.

Of a letter not pronounced.

Ví dụ

She found it hard to pronounce the mute 'k' in 'knight'.

Cô ấy thấy khó để phát âm chữ 'k' im lặng trong 'knight'.

Some languages have mute letters that are not pronounced at all.

Một số ngôn ngữ có những chữ cái im lặng không được phát âm.

Is the 'e' at the end of 'mute' a mute letter?

Chữ 'e' ở cuối từ 'mute' có phải là chữ im lặng không?

03

(của một người) thiếu khả năng nói.

Of a person lacking the faculty of speech.

Ví dụ

She is mute and communicates through sign language.

Cô ấy câm và giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu.

He is not mute but prefers to listen rather than talk.

Anh ấy không câm nhưng thích nghe hơn là nói.

Is the new student mute or just shy in social situations?

Học sinh mới có câm hay chỉ là ngại trong tình huống xã hội?

Dạng tính từ của Mute (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mute

Câm

-

-

Kết hợp từ của Mute (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly muted

Hơi tắt

Her smile was slightly muted during the social event.

Nụ cười của cô ấy đã bị giảm nhẹ trong sự kiện xã hội.

Fairly muted

Tương đối dịu dàng

Her social media presence was fairly muted, focusing on positive messages.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khá trầm lắng, tập trung vào những thông điệp tích cực.

Relatively muted

Tương đối im lặng

Her social media presence was relatively muted during the event.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khá im lặng trong sự kiện.

A little muted

Hơi dịu dàng

Her social media presence was a little muted.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy hơi nhạt nhòa.

Strangely muted

Lạ lùng im lặng

Her social media presence was strangely muted during the event.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy lạ lùng im lặng trong sự kiện.

Mute (Noun)

mjˈut
mjˈut
01

Một người thiếu khả năng nói.

A person lacking the faculty of speech.

Ví dụ

She is mute, unable to speak due to a medical condition.

Cô ấy câm, không thể nói do tình trạng y tế.

He is not mute, but he prefers to communicate through writing.

Anh ấy không câm, nhưng anh ấy thích giao tiếp bằng viết.

Is the new student mute? How does he participate in discussions?

Học sinh mới có câm không? Anh ấy tham gia thảo luận như thế nào?

02

Một thiết bị trên tivi, điện thoại hoặc thiết bị khác có chức năng tắt âm thanh tạm thời.

A device on a television telephone or other appliance that temporarily turns off the sound.

Ví dụ

Don't forget to press the mute button during the speaking test.

Đừng quên nhấn nút tắt tiếng trong bài thi nói.

She accidentally hit the mute on her phone, missing an important call.

Cô ấy vô tình bấm tắt tiếng trên điện thoại, bỏ lỡ một cuộc gọi quan trọng.

Is it considered rude to keep someone on mute during a conversation?

Có được xem là bất lịch sự khi giữ ai đó tắt tiếng trong cuộc trò chuyện không?

03

Một bầy chó săn.

A pack of hounds.

Ví dụ

The mute of hounds was impressive during the hunting competition.

Bầy chó săn rất ấn tượng trong cuộc thi săn.

There was no mute of hounds present at the social gathering.

Không có bầy chó săn nào tham gia buổi tụ tập xã hội.

Did you see the mute of hounds running in the park?

Bạn có thấy bầy chó săn chạy trong công viên không?

04

Một cái kẹp được đặt trên ngựa đàn của một nhạc cụ có dây để làm giảm sự cộng hưởng mà không ảnh hưởng đến độ rung của dây.

A clamp placed over the bridge of a stringed instrument to deaden the resonance without affecting the vibration of the strings.

Ví dụ

The violinist used a mute to practice quietly in the apartment.

Nghệ sĩ violin đã sử dụng miếng kẹp để tập luyện im lặng trong căn hộ.

She did not want to disturb her neighbors, so she always used a mute.

Cô ấy không muốn làm phiền hàng xóm, vì vậy cô ấy luôn sử dụng miếng kẹp.

Did the cellist remember to bring his mute to the orchestra rehearsal?

Người chơi đàn violoncello có nhớ mang miếng kẹp đi tập dàn không?

Dạng danh từ của Mute (Noun)

SingularPlural

Mute

Mutes

Mute (Verb)

mjˈut
mjˈut
01

Làm chết, bóp nghẹt hoặc làm dịu âm thanh của.

Deaden muffle or soften the sound of.

Ví dụ

She tried to mute her phone during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã cố tắt âm điện thoại trong bài thi nói IELTS.

He should not mute his microphone while answering IELTS writing questions.

Anh ấy không nên tắt micro khi trả lời câu hỏi viết IELTS.

Did you remember to mute the background noise for the IELTS exam?

Bạn có nhớ tắt tiếng ồn nền cho kỳ thi IELTS không?

Dạng động từ của Mute (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Muted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Muted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Muting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mute

Không có idiom phù hợp