Bản dịch của từ Mute trong tiếng Việt
Mute

Mute (Adjective)
Kiềm chế nói hoặc tạm thời không nói nên lời.
Refraining from speech or temporarily speechless.
She remained mute during the entire group discussion.
Cô ấy vẫn im lặng trong suốt cuộc thảo luận nhóm.
He was not mute but chose not to speak in public.
Anh ấy không câm mà chỉ chọn không nói trước đám đông.
Are you comfortable with being mute in social situations?
Bạn có thoải mái khi im lặng trong tình huống xã hội không?
(của một lá thư) không được phát âm.
Of a letter not pronounced.
She found it hard to pronounce the mute 'k' in 'knight'.
Cô ấy thấy khó để phát âm chữ 'k' im lặng trong 'knight'.
Some languages have mute letters that are not pronounced at all.
Một số ngôn ngữ có những chữ cái im lặng không được phát âm.
Is the 'e' at the end of 'mute' a mute letter?
Chữ 'e' ở cuối từ 'mute' có phải là chữ im lặng không?
She is mute and communicates through sign language.
Cô ấy câm và giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu.
He is not mute but prefers to listen rather than talk.
Anh ấy không câm nhưng thích nghe hơn là nói.
Is the new student mute or just shy in social situations?
Học sinh mới có câm hay chỉ là ngại trong tình huống xã hội?
Dạng tính từ của Mute (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mute Câm | - | - |
Kết hợp từ của Mute (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly muted Hơi tắt | Her smile was slightly muted during the social event. Nụ cười của cô ấy đã bị giảm nhẹ trong sự kiện xã hội. |
Fairly muted Tương đối dịu dàng | Her social media presence was fairly muted, focusing on positive messages. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khá trầm lắng, tập trung vào những thông điệp tích cực. |
Relatively muted Tương đối im lặng | Her social media presence was relatively muted during the event. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khá im lặng trong sự kiện. |
A little muted Hơi dịu dàng | Her social media presence was a little muted. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy hơi nhạt nhòa. |
Strangely muted Lạ lùng im lặng | Her social media presence was strangely muted during the event. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy lạ lùng im lặng trong sự kiện. |
Mute (Noun)
She is mute, unable to speak due to a medical condition.
Cô ấy câm, không thể nói do tình trạng y tế.
He is not mute, but he prefers to communicate through writing.
Anh ấy không câm, nhưng anh ấy thích giao tiếp bằng viết.
Is the new student mute? How does he participate in discussions?
Học sinh mới có câm không? Anh ấy tham gia thảo luận như thế nào?
Một thiết bị trên tivi, điện thoại hoặc thiết bị khác có chức năng tắt âm thanh tạm thời.
A device on a television telephone or other appliance that temporarily turns off the sound.
Don't forget to press the mute button during the speaking test.
Đừng quên nhấn nút tắt tiếng trong bài thi nói.
She accidentally hit the mute on her phone, missing an important call.
Cô ấy vô tình bấm tắt tiếng trên điện thoại, bỏ lỡ một cuộc gọi quan trọng.
Is it considered rude to keep someone on mute during a conversation?
Có được xem là bất lịch sự khi giữ ai đó tắt tiếng trong cuộc trò chuyện không?
Một bầy chó săn.
A pack of hounds.
The mute of hounds was impressive during the hunting competition.
Bầy chó săn rất ấn tượng trong cuộc thi săn.
There was no mute of hounds present at the social gathering.
Không có bầy chó săn nào tham gia buổi tụ tập xã hội.
Did you see the mute of hounds running in the park?
Bạn có thấy bầy chó săn chạy trong công viên không?
The violinist used a mute to practice quietly in the apartment.
Nghệ sĩ violin đã sử dụng miếng kẹp để tập luyện im lặng trong căn hộ.
She did not want to disturb her neighbors, so she always used a mute.
Cô ấy không muốn làm phiền hàng xóm, vì vậy cô ấy luôn sử dụng miếng kẹp.
Did the cellist remember to bring his mute to the orchestra rehearsal?
Người chơi đàn violoncello có nhớ mang miếng kẹp đi tập dàn không?
Dạng danh từ của Mute (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mute | Mutes |
Mute (Verb)
She tried to mute her phone during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã cố tắt âm điện thoại trong bài thi nói IELTS.
He should not mute his microphone while answering IELTS writing questions.
Anh ấy không nên tắt micro khi trả lời câu hỏi viết IELTS.
Did you remember to mute the background noise for the IELTS exam?
Bạn có nhớ tắt tiếng ồn nền cho kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Mute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Muted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Muted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Muting |
Họ từ
"Từ 'mute' có nghĩa là không phát ra âm thanh hoặc không có khả năng nói. Trong tiếng Anh, 'mute' có thể được sử dụng như một động từ, danh từ và tính từ. Ở Anh và Mỹ, 'mute' thường được phát âm giống nhau, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong ngữ cảnh công nghệ, 'mute' thường được sử dụng để chỉ việc tắt tiếng trong các thiết bị và ứng dụng truyền thông".
Từ "mute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mūtus", có nghĩa là "không nói" hoặc "câm". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 với nghĩa chỉ trạng thái không phát ra âm thanh. Sự chuyển biến ý nghĩa của từ này phản ánh sự liên quan chặt chẽ giữa việc thiếu hoặc mất khả năng giao tiếp và trạng thái câm lặng. Hiện nay, "mute" không chỉ ám chỉ sự im lặng mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh công nghệ, như tắt âm thanh trong các thiết bị điện tử.
Từ "mute" thường xuất hiện trong các phần Nghe và Đọc của IELTS, nơi nhấn mạnh khả năng giao tiếp không lời hoặc việc tắt âm thanh. Trong phần Nói, từ này có thể liên quan đến việc mô tả hành động không phát biểu hoặc sự im lặng trong một tình huống xã hội. Ngoài bối cảnh IELTS, "mute" thường được sử dụng trong các tình huống công nghệ, chẳng hạn như khi điều chỉnh âm thanh trên thiết bị điện tử hoặc trong các cuộc họp trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp