Bản dịch của từ Nark trong tiếng Việt
Nark
Nark (Noun)
(úc, lóng) người khó chịu, đặc biệt là người hay làm khó người khác.
(australia, slang) an unpleasant person, especially one who makes things difficult for others.
She's such a nark, always gossiping and causing trouble.
Cô ấy thật là một người khó chịu, luôn bàn tán và gây rắc rối.
The nark in our group ruined the party by complaining all night.
Người khó chịu trong nhóm của chúng tôi đã làm hỏng buổi tiệc bằng cách phàn nàn suốt đêm.
The nark informed the police about the illegal activities in the neighborhood.
Kẻ tố giác thông tin cho cảnh sát về hoạt động bất hợp pháp trong khu vực.
The nark's identity was revealed, causing chaos in the criminal organization.
Bí danh của kẻ tố giác đã bị tiết lộ, gây ra hỗn loạn trong tổ chức tội phạm.
Nark (Verb)
(chuyển tiếp, tiếng lóng) làm phiền hoặc chọc tức.
(transitive, slang) to annoy or irritate.
She always narks her friends with her constant complaints.
Cô ấy luôn làm phiền bạn bè với những lời than phiền không ngớt.
The constant narking of the neighbors led to a heated argument.
Sự phiền phức liên tục từ hàng xóm dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt.
(nội động từ, tiếng lóng) phàn nàn.
(intransitive, slang) to complain.
She narked about her noisy neighbors to the landlord.
Cô ấy kể về hàng xóm ồn ào của mình với chủ nhà.
He narks whenever someone breaks the social rules at parties.
Anh ấy phàn nàn mỗi khi ai đó phá vỡ các quy tắc xã hội tại các buổi tiệc.
She narked on her friends to the teacher.
Cô ấy tố cáo bạn bè của mình với giáo viên.
He was narking to the police about the illegal activities.
Anh ta đã tố cáo với cảnh sát về các hoạt động bất hợp pháp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp