Bản dịch của từ National language trong tiếng Việt
National language

National language (Noun)
Một ngôn ngữ được cấp một vị trí đặc biệt trong một quốc gia cụ thể, thường do việc sử dụng của nó trong chính phủ, giáo dục và truyền thông.
A language that is given a special status in a particular country, usually because of its use in government, education, and media.
Vietnamese is the national language of Vietnam, used in schools.
Tiếng Việt là ngôn ngữ quốc gia của Việt Nam, được sử dụng trong trường học.
English is not the national language of Japan or China.
Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ quốc gia của Nhật Bản hoặc Trung Quốc.
Is Spanish the national language of Mexico or Brazil?
Có phải tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ quốc gia của Mexico hoặc Brazil không?
Vietnamese is the national language of Vietnam, uniting its diverse communities.
Tiếng Việt là ngôn ngữ quốc gia của Việt Nam, kết nối các cộng đồng đa dạng.
English is not the national language of France, which is French.
Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ quốc gia của Pháp, mà là tiếng Pháp.
Is Spanish the national language of Mexico, or just widely spoken?
Có phải tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ quốc gia của Mexico, hay chỉ được nói rộng rãi?
Vietnamese is the national language of Vietnam, spoken by millions.
Tiếng Việt là ngôn ngữ quốc gia của Việt Nam, được hàng triệu người nói.
English is not the national language of Japan; it's Japanese.
Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ quốc gia của Nhật Bản; đó là tiếng Nhật.
What is the national language of Canada, English or French?
Ngôn ngữ quốc gia của Canada là tiếng Anh hay tiếng Pháp?
Ngôn ngữ quốc gia là ngôn ngữ chính thức của một quốc gia, thường được sử dụng trong các hoạt động chính trị, hành chính, và giáo dục. Ngôn ngữ này phản ánh bản sắc văn hóa và lịch sử của đất nước. Ở một số quốc gia, có thể có nhiều ngôn ngữ quốc gia, dẫn đến việc sử dụng song song các ngôn ngữ trong các lĩnh vực khác nhau. Tùy theo quốc gia, ngôn ngữ quốc gia có thể mang những sắc thái nội dung và văn hóa khác nhau.