Bản dịch của từ National language trong tiếng Việt

National language

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National language (Noun)

nˈæʃənl lˈæŋgwɪdʒ
nˈæʃənl lˈæŋgwɪdʒ
01

Một ngôn ngữ được cấp một vị trí đặc biệt trong một quốc gia cụ thể, thường do việc sử dụng của nó trong chính phủ, giáo dục và truyền thông.

A language that is given a special status in a particular country, usually because of its use in government, education, and media.

Ví dụ

Vietnamese is the national language of Vietnam, used in schools.

Tiếng Việt là ngôn ngữ quốc gia của Việt Nam, được sử dụng trong trường học.

English is not the national language of Japan or China.

Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ quốc gia của Nhật Bản hoặc Trung Quốc.

Is Spanish the national language of Mexico or Brazil?

Có phải tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ quốc gia của Mexico hoặc Brazil không?

02

Một ngôn ngữ đại diện cho bản sắc của một quốc gia và thường là yếu tố gắn kết giữa con người của nó.

A language that represents the identity of a nation and is often a unifying factor among its people.

Ví dụ

Vietnamese is the national language of Vietnam, uniting its diverse communities.

Tiếng Việt là ngôn ngữ quốc gia của Việt Nam, kết nối các cộng đồng đa dạng.

English is not the national language of France, which is French.

Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ quốc gia của Pháp, mà là tiếng Pháp.

Is Spanish the national language of Mexico, or just widely spoken?

Có phải tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ quốc gia của Mexico, hay chỉ được nói rộng rãi?

03

Ngôn ngữ chính được sử dụng bởi đa số người dân trong một quốc gia.

The primary language spoken by the majority of people in a country.

Ví dụ

Vietnamese is the national language of Vietnam, spoken by millions.

Tiếng Việt là ngôn ngữ quốc gia của Việt Nam, được hàng triệu người nói.

English is not the national language of Japan; it's Japanese.

Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ quốc gia của Nhật Bản; đó là tiếng Nhật.

What is the national language of Canada, English or French?

Ngôn ngữ quốc gia của Canada là tiếng Anh hay tiếng Pháp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/national language/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National language

Không có idiom phù hợp