Bản dịch của từ Needle aspiration trong tiếng Việt

Needle aspiration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Needle aspiration (Noun)

nˈidəl ˌæspɚˈeɪʃən
nˈidəl ˌæspɚˈeɪʃən
01

Một thủ tục y tế trong đó một kim mỏng được chèn vào một phần của cơ thể để lấy dịch hoặc mô để kiểm tra hoặc chẩn đoán.

A medical procedure in which a thin needle is inserted into a part of the body to remove fluid or tissue for examination or diagnosis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật được sử dụng để lấy tế bào hoặc dịch từ một khối u hoặc khối trong cơ thể bằng cách sử dụng một ống tiêm và kim.

A technique used to extract cells or fluid from a lump or mass in the body using a syringe and needle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp thường được sử dụng trong sinh thiết để đánh giá các loại ung thư tiềm ẩn hoặc các tình trạng y tế khác.

A method often used in biopsies to evaluate potential cancers or other medical conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Needle aspiration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Needle aspiration

Không có idiom phù hợp