Bản dịch của từ Needle aspiration trong tiếng Việt

Needle aspiration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Needle aspiration (Noun)

nˈidəl ˌæspɚˈeɪʃən
nˈidəl ˌæspɚˈeɪʃən
01

Một thủ tục y tế trong đó một kim mỏng được chèn vào một phần của cơ thể để lấy dịch hoặc mô để kiểm tra hoặc chẩn đoán.

A medical procedure in which a thin needle is inserted into a part of the body to remove fluid or tissue for examination or diagnosis.

Ví dụ

Needle aspiration is common for diagnosing breast lumps in women.

Kỹ thuật chọc hút bằng kim thường được dùng để chẩn đoán khối u vú.

Needle aspiration does not always provide clear results for all patients.

Kỹ thuật chọc hút bằng kim không phải lúc nào cũng cho kết quả rõ ràng.

Is needle aspiration safe for elderly patients with fluid buildup?

Kỹ thuật chọc hút bằng kim có an toàn cho bệnh nhân cao tuổi không?

02

Một kỹ thuật được sử dụng để lấy tế bào hoặc dịch từ một khối u hoặc khối trong cơ thể bằng cách sử dụng một ống tiêm và kim.

A technique used to extract cells or fluid from a lump or mass in the body using a syringe and needle.

Ví dụ

Needle aspiration helps doctors diagnose lumps in the breast effectively.

Kỹ thuật chọc hút giúp bác sĩ chẩn đoán khối u ở ngực hiệu quả.

Needle aspiration does not always provide enough cells for testing.

Kỹ thuật chọc hút không phải lúc nào cũng cung cấp đủ tế bào để kiểm tra.

How does needle aspiration work in identifying cancerous masses?

Kỹ thuật chọc hút hoạt động như thế nào trong việc xác định khối u ung thư?

03

Một phương pháp thường được sử dụng trong sinh thiết để đánh giá các loại ung thư tiềm ẩn hoặc các tình trạng y tế khác.

A method often used in biopsies to evaluate potential cancers or other medical conditions.

Ví dụ

Needle aspiration helps doctors diagnose cancer in many patients effectively.

Kỹ thuật chọc hút kim giúp bác sĩ chẩn đoán ung thư hiệu quả.

Needle aspiration does not guarantee a cancer diagnosis for every patient.

Kỹ thuật chọc hút kim không đảm bảo chẩn đoán ung thư cho mọi bệnh nhân.

Is needle aspiration used frequently in social health programs across cities?

Kỹ thuật chọc hút kim có được sử dụng thường xuyên trong các chương trình y tế xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/needle aspiration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Needle aspiration

Không có idiom phù hợp