Bản dịch của từ Net profit ratio trong tiếng Việt

Net profit ratio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net profit ratio (Noun)

nˈɛt pɹˈɑfət ɹˈeɪʃiˌoʊ
nˈɛt pɹˈɑfət ɹˈeɪʃiˌoʊ
01

Một chỉ số tài chính đo lường lợi nhuận tương đối của một công ty so với doanh thu của nó.

A financial metric that measures the proportional profitability of a company relative to its revenue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nó được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng cho tổng doanh thu và biểu thị dưới dạng phần trăm.

It is calculated by dividing net profit by total revenue and expressing it as a percentage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hữu ích cho việc so sánh khả năng sinh lợi của các công ty khác nhau hoặc đánh giá các xu hướng trong một công ty duy nhất theo thời gian.

Useful for comparing the profitability of different companies or assessing trends within a single company over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/net profit ratio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Net profit ratio

Không có idiom phù hợp