Bản dịch của từ Neu trong tiếng Việt

Neu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neu (Noun)

nˈɔi
nˈɔi
01

Thường ở dạng neu: một gen gây ung thư ban đầu được xác định trong các tế bào u nguyên bào thần kinh đệm ở chuột, được biểu hiện quá mức trong một số khối u ác tính ở người, đặc biệt là ung thư vú và ung thư buồng trứng. ngoài ra (thường ở dạng neu): sản phẩm của gen này, là một protein màng liên quan đến thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì.

Usually in form neu: an oncogene originally identified in rat glioblastoma cells, which is overexpressed in some human malignancies, especially breast and ovarian cancers. also (usually in form neu): the product of this gene, which is a membrane protein related to the epidermal growth factor receptor.

Ví dụ

The overexpression of neu is associated with breast cancer development.

Sự quá mức biểu hiện của neu liên quan đến sự phát triển ung thư vú.

Researchers are studying the role of Neu in ovarian cancer progression.

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của Neu trong sự tiến triển của ung thư buồng trứng.

Neu, a membrane protein, is linked to epidermal growth factor receptor.

Neu, một protein màng, liên quan đến thụ thể tăng trưởng biểu bì.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neu

Không có idiom phù hợp