Bản dịch của từ Neu trong tiếng Việt
Neu

Neu (Noun)
Thường ở dạng neu: một gen gây ung thư ban đầu được xác định trong các tế bào u nguyên bào thần kinh đệm ở chuột, được biểu hiện quá mức trong một số khối u ác tính ở người, đặc biệt là ung thư vú và ung thư buồng trứng. ngoài ra (thường ở dạng neu): sản phẩm của gen này, là một protein màng liên quan đến thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì.
Usually in form neu: an oncogene originally identified in rat glioblastoma cells, which is overexpressed in some human malignancies, especially breast and ovarian cancers. also (usually in form neu): the product of this gene, which is a membrane protein related to the epidermal growth factor receptor.
The overexpression of neu is associated with breast cancer development.
Sự quá mức biểu hiện của neu liên quan đến sự phát triển ung thư vú.
Researchers are studying the role of Neu in ovarian cancer progression.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của Neu trong sự tiến triển của ung thư buồng trứng.
Neu, a membrane protein, is linked to epidermal growth factor receptor.
Neu, một protein màng, liên quan đến thụ thể tăng trưởng biểu bì.
Từ "neu" trong tiếng Việt có thể hiểu là đại từ quan hệ, thường được sử dụng để chỉ điều kiện hoặc giả thuyết trong cú pháp câu. Trong ngữ pháp Tiếng Anh, từ tương đương là "if". Cả hai từ này đều sử dụng để mở đầu mệnh đề điều kiện, nhưng "neu" không có hình thức khác nhau giữa tiếng Việt và tiếng Anh như American English hay British English. Tuy nhiên, cách sử dụng của từ có thể thay đổi theo ngữ cảnh và văn phong, nhất là trong văn viết và nói hàng ngày.
Từ "neu" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Latin "neutrum", có nghĩa là "không" hoặc "điều không xác định". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ việc định nghĩa những thứ có trạng thái trung lập hoặc không rõ ràng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "neu" được sử dụng như một từ chỉ điều kiện hoặc khả năng muốn thể hiện sự không chắc chắn hoặc tùy thuộc vào một yếu tố khác, phản ánh một sự chuyển biến từ thuộc tính ngữ nghĩa ban đầu sang ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hiện đại.
Từ "neu" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các tình huống giả thuyết hoặc điều kiện. Trong ngữ cảnh khác, "neu" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về điều kiện, lý thuyết và tình huống không chắc chắn, thể hiện mối quan hệ nhân quả trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và triết học.