Bản dịch của từ News release trong tiếng Việt

News release

Noun [U/C] Phrase

News release (Noun)

nuz ɹɪlˈis
nuz ɹɪlˈis
01

Một thông báo hoặc tuyên bố chính thức được đưa ra cho giới truyền thông.

A formal announcement or statement issued to the media.

Ví dụ

The company issued a news release about the new product launch.

Công ty đã phát hành một thông cáo báo chí về việc ra mắt sản phẩm mới.

There was no news release regarding the upcoming charity event.

Không có thông cáo báo chí nào về sự kiện từ thiện sắp tới.

Did the organization send out a news release about the fundraiser?

Tổ chức đã gửi một thông cáo báo chí về chương trình gây quỹ chưa?

02

Là phương tiện cung cấp thông tin tới công chúng, đặc biệt là thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng.

A means of providing information to the public especially through media outlets.

Ví dụ

The company issued a news release about their new product launch.

Công ty đã phát hành một thông cáo báo chí về việc ra mắt sản phẩm mới của họ.

There was no news release regarding the charity event cancellation.

Không có thông cáo báo chí nào về việc hủy sự kiện từ thiện.

Did you read the news release on the community service initiative?

Bạn đã đọc thông cáo báo chí về sáng kiến phục vụ cộng đồng chưa?

03

Tài liệu cung cấp thông tin về một sự kiện hoặc sự phát triển quan trọng.

A document providing information about a significant event or development.

Ví dụ

The news release revealed details about the charity event.

Bản tin tiết lộ chi tiết về sự kiện từ thiện.

There was no news release regarding the community cleanup project.

Không có bản tin nào về dự án dọn dẹp cộng đồng.

Did you read the news release about the local art exhibition?

Bạn đã đọc bản tin về triển lãm nghệ thuật địa phương chưa?

News release (Phrase)

nuz ɹɪlˈis
nuz ɹɪlˈis
01

Một thông tin bằng văn bản hoặc ghi âm được gửi tới các phương tiện truyền thông để thông báo điều gì đó đáng chú ý.

A written or recorded communication sent to the media to announce something newsworthy.

Ví dụ

The company issued a news release about the new charity event.

Công ty đã phát hành một thông cáo báo chí về sự kiện từ thiện mới.

There was no news release regarding the upcoming social media campaign.

Không có thông cáo báo chí nào về chiến dịch truyền thông xã hội sắp tới.

Did you send out the news release for the community service project?

Bạn đã gửi thông cáo báo chí cho dự án phục vụ cộng đồng chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng News release cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with News release

Không có idiom phù hợp