Bản dịch của từ News release trong tiếng Việt
News release
News release (Noun)
Một thông báo hoặc tuyên bố chính thức được đưa ra cho giới truyền thông.
A formal announcement or statement issued to the media.
The company issued a news release about the new product launch.
Công ty đã phát hành một thông cáo báo chí về việc ra mắt sản phẩm mới.
There was no news release regarding the upcoming charity event.
Không có thông cáo báo chí nào về sự kiện từ thiện sắp tới.
Did the organization send out a news release about the fundraiser?
Tổ chức đã gửi một thông cáo báo chí về chương trình gây quỹ chưa?
Là phương tiện cung cấp thông tin tới công chúng, đặc biệt là thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng.
A means of providing information to the public especially through media outlets.
The company issued a news release about their new product launch.
Công ty đã phát hành một thông cáo báo chí về việc ra mắt sản phẩm mới của họ.
There was no news release regarding the charity event cancellation.
Không có thông cáo báo chí nào về việc hủy sự kiện từ thiện.
Did you read the news release on the community service initiative?
Bạn đã đọc thông cáo báo chí về sáng kiến phục vụ cộng đồng chưa?
Tài liệu cung cấp thông tin về một sự kiện hoặc sự phát triển quan trọng.
A document providing information about a significant event or development.
The news release revealed details about the charity event.
Bản tin tiết lộ chi tiết về sự kiện từ thiện.
There was no news release regarding the community cleanup project.
Không có bản tin nào về dự án dọn dẹp cộng đồng.
Did you read the news release about the local art exhibition?
Bạn đã đọc bản tin về triển lãm nghệ thuật địa phương chưa?
News release (Phrase)
Một thông tin bằng văn bản hoặc ghi âm được gửi tới các phương tiện truyền thông để thông báo điều gì đó đáng chú ý.
A written or recorded communication sent to the media to announce something newsworthy.
The company issued a news release about the new charity event.
Công ty đã phát hành một thông cáo báo chí về sự kiện từ thiện mới.
There was no news release regarding the upcoming social media campaign.
Không có thông cáo báo chí nào về chiến dịch truyền thông xã hội sắp tới.
Did you send out the news release for the community service project?
Bạn đã gửi thông cáo báo chí cho dự án phục vụ cộng đồng chưa?
"News release" là thuật ngữ chỉ thông cáo báo chí, một tài liệu viết nhằm thông báo thông tin mới hoặc sự kiện của một tổ chức cho công chúng và các phương tiện truyền thông. Trong tiếng Anh, hình thức này được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "press release" thường được sử dụng hơn. Nội dung của một thông cáo báo chí thường ngắn gọn, tập trung vào sự kiện và thông tin quan trọng nhằm thu hút sự chú ý của người đọc.
Cụm từ "news release" bắt nguồn từ từ Latin "nuntius", có nghĩa là "tin tức" hoặc "thông báo". Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của ngành báo chí và truyền thông đại chúng. "News release" hiện nay chỉ những thông cáo chính thức từ tổ chức về sự kiện, sản phẩm mới hoặc thông tin quan trọng nhằm mục đích truyền thông với công chúng và giới truyền thông, thể hiện rõ ràng sự phát triển trong cách thức truyền tải thông tin.
Cụm từ "news release" là thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt tại phần viết và nói, nơi mà thí sinh có thể phải thảo luận về truyền thông và thông tin. Trong bối cảnh khác, "news release" thường được sử dụng trong ngành báo chí và truyền thông, chỉ các thông cáo chính thức được phát hành bởi tổ chức nhằm thông báo tin tức quan trọng. Thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng của việc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp