Bản dịch của từ Night owl trong tiếng Việt
Night owl
Night owl (Noun)
Jessica is a night owl who studies late into the night.
Jessica là một người thích thức khuya và học bài muộn.
Tom is not a night owl; he sleeps early every night.
Tom không phải là người thích thức khuya; anh ấy đi ngủ sớm mỗi đêm.
Are you a night owl like Sarah, who loves midnight snacks?
Bạn có phải là người thích thức khuya như Sarah, người thích ăn vặt lúc nửa đêm không?
My friend is a night owl, staying awake until 3 AM every day.
Bạn tôi là một người thức khuya, thức đến 3 giờ sáng mỗi ngày.
Most night owls struggle with morning classes and early meetings.
Hầu hết những người thức khuya gặp khó khăn với các lớp học buổi sáng.
Is John a night owl who enjoys late-night socializing with friends?
John có phải là một người thức khuya thích giao lưu với bạn bè vào đêm không?
(âm nhạc) một nhạc cụ mô phỏng tiếng kêu của cú, bao gồm một bình chứa một phần nước và một ống ngậm được thổi vào.
Music a musical instrument which imitates an owls hoot consisting of a receptacle partly filled with water and a mouthpiece that is blown into.
The night owl is popular at social gatherings for entertainment.
Đàn cú đêm rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội để giải trí.
Many people do not enjoy the night owl's sound at parties.
Nhiều người không thích âm thanh của đàn cú đêm tại các bữa tiệc.
Is the night owl played often during community events in October?
Đàn cú đêm có thường được chơi trong các sự kiện cộng đồng vào tháng Mười không?
"Night owl" là một thuật ngữ dùng để chỉ những người có thói quen thức khuya và hoạt động tích cực vào ban đêm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, nó không chỉ ám chỉ hành vi mà còn thể hiện một lối sống hoặc sở thích cá nhân, với nhiều nghiên cứu cho thấy sự khác biệt trong chu kỳ sinh học giữa những người theo thói quen này so với những người thức dậy sớm.
Cụm từ "night owl" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "owl" (cú) xuất phát từ tiếng Latin "ulula", chỉ loài chim hoạt động chủ yếu vào ban đêm. "Night" (đêm) mang ý nghĩa đơn giản là khoảng thời gian tối tăm trong ngày. Thuật ngữ này ban đầu mô tả sinh vật cú, nhưng dần dần được sử dụng để chỉ những người có thói quen thức khuya và năng suất cao vào ban đêm. Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ giữa hành vi và thời gian hoạt động của loài cú.
Cụm từ "night owl" thường xuyên xuất hiện trong phần Speaking và Writing của IELTS, chủ yếu để mô tả thói quen sinh hoạt cá nhân. Trong phần Listening, cụm từ này có thể được nghe trong các bối cảnh về thói quen hàng ngày hoặc trong các cuộc thảo luận về khung thời gian làm việc và học tập. Trong ngữ cảnh chung, "night owl" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về lối sống, sở thích cá nhân, hoặc tác động của đồng hồ sinh học lên hiệu suất làm việc và học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp