Bản dịch của từ Non-elective trong tiếng Việt
Non-elective
Non-elective (Adjective)
Non-elective positions in the committee are appointed by the president.
Các vị trí không được bầu cử trong ủy ban được bổ nhiệm bởi tổng thống.
She was not happy about being in a non-elective role.
Cô ấy không hạnh phúc về việc ở trong một vai trò không được bầu cử.
Are non-elective positions common in social organizations?
Các vị trí không được bầu cử phổ biến trong các tổ chức xã hội không?
Đó là điều bắt buộc; không tùy ý; cụ thể là (a) trình độ học vấn (của một khóa học) được quy định; (b) thuốc (điều trị hoặc thủ thuật) cần thiết về mặt y tế.
That is mandatory not discretionary specifically a education of a course of study prescribed b medicine of a treatment or procedure medically necessary.
Taking a non-elective course is required for graduation.
Học một khóa học bắt buộc để tốt nghiệp.
Skipping non-elective classes can lead to academic probation.
Bỏ lớp bắt buộc có thể dẫn đến kỷ luật học vụ.
Is it possible to switch to an elective course from non-elective?
Có thể chuyển sang một khóa học tự chọn từ bắt buộc không?
Từ "non-elective" thường được sử dụng để chỉ những quyết định, khóa học hoặc quy trình không có lựa chọn, buộc phải thực hiện. Trong ngữ cảnh y tế, "non-elective" chỉ những ca phẫu thuật hoặc điều trị cần thiết mà không thể trì hoãn. Ở Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu y tế và học thuật, trong khi ở Anh, từ "non-elective" cũng mang nghĩa tương tự nhưng phổ biến hơn trong bối cảnh giáo dục để mô tả các khóa học bắt buộc.
Từ "non-elective" bắt nguồn từ tiền tố "non-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không", kết hợp với "elective" từ "electivus", bắt nguồn từ "eligere", có nghĩa là "chọn lựa". Trong bối cảnh học thuật và y tế, "non-elective" chỉ những trường hợp không thể hoãn lại hoặc yêu cầu can thiệp khẩn cấp. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh tính cấp thiết và sự thiếu lựa chọn trong việc quyết định hành động.
Thuật ngữ "non-elective" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng lại phổ biến trong lĩnh vực y tế và giáo dục. Trong ngữ cảnh y tế, "non-elective" thường chỉ những thủ tục hoặc can thiệp y tế cần thiết và không thể trì hoãn, ví dụ như phẫu thuật cấp cứu. Trong giáo dục, từ này có thể ám chỉ đến những môn học bắt buộc, không tùy chọn. Việc sử dụng từ này thường xảy ra trong các tình huống cần đưa ra quyết định nhanh chóng hoặc khi đối mặt với những tình huống khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp