Bản dịch của từ Not do things by halves trong tiếng Việt
Not do things by halves

Not do things by halves (Phrase)
Làm điều gì đó với cam kết và nỗ lực, thay vì chỉ một phần hoặc không nhiệt tình.
To do something with commitment and effort, rather than only partially or half-heartedly.
Maria does not do things by halves in community service projects.
Maria không làm việc nửa vời trong các dự án phục vụ cộng đồng.
John really does things by halves when organizing social events.
John thực sự làm việc nửa vời khi tổ chức sự kiện xã hội.
Do you think Sarah does things by halves in her volunteer work?
Bạn có nghĩ rằng Sarah làm việc nửa vời trong công việc tình nguyện không?
John always does community service; he does not do things by halves.
John luôn tham gia dịch vụ cộng đồng; anh ấy không làm mọi việc nửa vời.
Many people do not do things by halves when volunteering for charities.
Nhiều người không làm mọi việc nửa vời khi tình nguyện cho các tổ chức từ thiện.
Many volunteers do not do things by halves during community service.
Nhiều tình nguyện viên không làm việc nửa vời trong dịch vụ cộng đồng.
Students often do not do things by halves when preparing for exams.
Sinh viên thường không làm việc nửa vời khi chuẩn bị cho kỳ thi.
Do you think people should not do things by halves in charity work?
Bạn có nghĩ rằng mọi người không nên làm việc nửa vời trong công tác từ thiện không?
Maria does not do things by halves when organizing community events.
Maria không làm mọi thứ qua loa khi tổ chức sự kiện cộng đồng.
John always does things by halves, especially in his volunteer work.
John luôn làm mọi thứ qua loa, đặc biệt trong công việc tình nguyện.
In social movements, activists do not do things by halves anymore.
Trong các phong trào xã hội, các nhà hoạt động không làm việc nửa vời nữa.
Many people do not do things by halves when helping the community.
Nhiều người không làm việc nửa vời khi giúp đỡ cộng đồng.
Do social leaders do things by halves in their campaigns?
Các nhà lãnh đạo xã hội có làm việc nửa vời trong các chiến dịch không?
In social projects, we should not do things by halves.
Trong các dự án xã hội, chúng ta không nên làm nửa vời.
Many activists do not do things by halves in their campaigns.
Nhiều nhà hoạt động không làm nửa vời trong các chiến dịch của họ.
Cụm từ "not do things by halves" có nghĩa là thực hiện một công việc với sự tận tâm hoặc quyết tâm cao, không làm một cách hời hợt hay nửa vời. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói có thể vận dụng cụm từ này để nhấn mạnh tính nghiêm túc hoặc chi tiết trong công việc hay hoạt động nào đó.