Bản dịch của từ Number 1 trong tiếng Việt
Number 1

Number 1 (Noun)
Một giá trị số học, được biểu thị bằng một từ, ký hiệu hoặc hình, biểu thị một số lượng cụ thể và được sử dụng để đếm và tính toán.
An arithmetical value expressed by a word symbol or figure representing a particular quantity and used in counting and making calculations.
The organization provided a large number of meals to the homeless.
Tổ chức cung cấp một số lượng lớn bữa ăn cho người vô gia cư.
The charity event raised a significant number of donations for the cause.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ một số lượng đáng kể cho mục đích.
The community center offers a variety of programs for a diverse number of residents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều chương trình cho một số lượng cư dân đa dạng.
Number 1 (Verb)
Xác định số lượng hoặc số lượng của một cái gì đó.
Determining the amount or number of something.
She counts the number of people attending the event.
Cô ấy đếm số người tham dự sự kiện.
The survey aims to number the households in the neighborhood.
Cuộc khảo sát nhằm mục đích đếm số hộ gia đình trong khu phố.
They will number the students interested in joining the club.
Họ sẽ đếm số học sinh quan tâm đến tham gia câu lạc bộ.
Number 1 (Adjective)
Lên tới một đối với các đơn vị riêng lẻ; đơn độc.
Amounting to one in respect of individual units solitary.
She was the number 1 student in the class.
Cô ấy là học sinh số 1 trong lớp.
Being number 1 in the team brought her pride.
Đứng đầu trong đội mang lại niềm tự hào cho cô ấy.
He felt lonely as the number 1 person at the party.
Anh ấy cảm thấy cô đơn khi là người số 1 tại bữa tiệc.
Số 1, trong tiếng Anh, có nghĩa là "một" và được sử dụng để chỉ số lượng hoặc thứ tự đầu tiên trong một tập hợp. Trong tiếng Anh Mỹ, "number one" thường được sử dụng để chỉ sự ưu việt hoặc địa vị hàng đầu, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng thường ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, tuy nhiên nhấn âm có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "number" xuất phát từ tiếng Latinh "numerus", có nghĩa là "số" hoặc "đo lường". Trong tiếng La Tinh cổ, nó thường được sử dụng để chỉ số lượng hoặc thứ tự. Sự phát triển của nó trong tiếng Anh phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với việc định lượng và phân loại. Với nghĩa rộng rãi hiện nay, "number" không chỉ đề cập đến các con số mà còn thể hiện khái niệm trừu tượng hơn về dữ liệu và định danh.
Từ "number" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến việc ghi chú thông tin cụ thể. Trong phần Nói, "number" thường được sử dụng để thảo luận về số liệu và thống kê. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường gặp trong các văn bản mô tả dữ liệu và phân tích. Ngoài ra, từ "number" còn phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, bao gồm báo cáo, nghiên cứu, và tài liệu thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp