Bản dịch của từ Number 1 trong tiếng Việt

Number 1

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Number 1 (Noun)

nˈʌmbɚ wˈʌn
nˈʌmbɚ wˈʌn
01

Một giá trị số học, được biểu thị bằng một từ, ký hiệu hoặc hình, biểu thị một số lượng cụ thể và được sử dụng để đếm và tính toán.

An arithmetical value expressed by a word symbol or figure representing a particular quantity and used in counting and making calculations.

Ví dụ

The organization provided a large number of meals to the homeless.

Tổ chức cung cấp một số lượng lớn bữa ăn cho người vô gia cư.

The charity event raised a significant number of donations for the cause.

Sự kiện từ thiện đã gây quỹ một số lượng đáng kể cho mục đích.

The community center offers a variety of programs for a diverse number of residents.

Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều chương trình cho một số lượng cư dân đa dạng.

Number 1 (Verb)

nˈʌmbɚ wˈʌn
nˈʌmbɚ wˈʌn
01

Xác định số lượng hoặc số lượng của một cái gì đó.

Determining the amount or number of something.

Ví dụ

She counts the number of people attending the event.

Cô ấy đếm số người tham dự sự kiện.

The survey aims to number the households in the neighborhood.

Cuộc khảo sát nhằm mục đích đếm số hộ gia đình trong khu phố.

They will number the students interested in joining the club.

Họ sẽ đếm số học sinh quan tâm đến tham gia câu lạc bộ.

Number 1 (Adjective)

nˈʌmbɚ wˈʌn
nˈʌmbɚ wˈʌn
01

Lên tới một đối với các đơn vị riêng lẻ; đơn độc.

Amounting to one in respect of individual units solitary.

Ví dụ

She was the number 1 student in the class.

Cô ấy là học sinh số 1 trong lớp.

Being number 1 in the team brought her pride.

Đứng đầu trong đội mang lại niềm tự hào cho cô ấy.

He felt lonely as the number 1 person at the party.

Anh ấy cảm thấy cô đơn khi là người số 1 tại bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/number 1/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Number 1

Không có idiom phù hợp