Bản dịch của từ Off card trong tiếng Việt
Off card

Off card (Noun)
The off card was never used during the last game night.
Lá bài không được sử dụng trong buổi tối chơi game trước đó.
I don't like to keep an off card for too long.
Tôi không thích giữ lá bài không sử dụng quá lâu.
Is the off card still available for the next round?
Lá bài không sử dụng có còn sẵn cho vòng tiếp theo không?
I played an off card during our game last Friday.
Tôi đã chơi một lá bài không quy định trong trò chơi thứ Sáu vừa qua.
She did not use an off card in her strategy.
Cô ấy không sử dụng lá bài không quy định trong chiến lược của mình.
Did you notice the off card in the last round?
Bạn có để ý lá bài không quy định trong vòng cuối không?
Many players received off cards during the last tournament in 2023.
Nhiều người chơi nhận được thẻ không thuộc danh mục trong giải đấu 2023.
I don't think off cards help improve social games at all.
Tôi không nghĩ thẻ không thuộc danh mục giúp cải thiện trò chơi xã hội.
Are off cards common in social games like Cards Against Humanity?
Thẻ không thuộc danh mục có phổ biến trong các trò chơi xã hội như Cards Against Humanity không?