Bản dịch của từ Off card trong tiếng Việt

Off card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off card (Noun)

ˈɔf kˈɑɹd
ˈɔf kˈɑɹd
01

Một thuật ngữ trong trò chơi để chỉ một thẻ không đang được sử dụng hoặc không phải là một phần của trạng thái trò chơi hiện tại.

A term used in gaming to refer to a card that is not currently in play or is not part of the active game state.

Ví dụ

The off card was never used during the last game night.

Lá bài không được sử dụng trong buổi tối chơi game trước đó.

I don't like to keep an off card for too long.

Tôi không thích giữ lá bài không sử dụng quá lâu.

Is the off card still available for the next round?

Lá bài không sử dụng có còn sẵn cho vòng tiếp theo không?

02

Một thuật ngữ không chính thức cho bất kỳ thẻ nào không được đánh dấu hoặc không bị ràng buộc bởi các quy tắc thông thường.

An informal term for any card that is not marked or is not subject to the usual rules.

Ví dụ

I played an off card during our game last Friday.

Tôi đã chơi một lá bài không quy định trong trò chơi thứ Sáu vừa qua.

She did not use an off card in her strategy.

Cô ấy không sử dụng lá bài không quy định trong chiến lược của mình.

Did you notice the off card in the last round?

Bạn có để ý lá bài không quy định trong vòng cuối không?

03

Một thẻ không thuộc về một danh mục hoặc bộ cụ thể nào trong một môi trường trò chơi.

A card that does not belong to a specific category or deck within a game environment.

Ví dụ

Many players received off cards during the last tournament in 2023.

Nhiều người chơi nhận được thẻ không thuộc danh mục trong giải đấu 2023.

I don't think off cards help improve social games at all.

Tôi không nghĩ thẻ không thuộc danh mục giúp cải thiện trò chơi xã hội.

Are off cards common in social games like Cards Against Humanity?

Thẻ không thuộc danh mục có phổ biến trong các trò chơi xã hội như Cards Against Humanity không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Off card cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off card

Không có idiom phù hợp