Bản dịch của từ Oka trong tiếng Việt
Oka

Oka (Noun)
The merchant sold a bag of rice weighing one oka.
Người thương gia đã bán một bao gạo nặng một oka.
The customer refused to buy the fabric that weighed more than one oka.
Khách hàng từ chối mua vải nặng hơn một oka.
Is one oka of vegetables enough for the recipe?
Một oka rau củ có đủ cho công thức nấu ăn không?
She poured an oka of water into the glass.
Cô ấy đổ một oka nước vào cốc.
He didn't know the oka measurement for the recipe.
Anh ấy không biết đo lường oka cho công thức.
Is an oka equivalent to 02 liters or 13 pints?
Một oka có tương đương với 02 lít hoặc 13 pint không?
I bought some oka cheese for the party.
Tôi đã mua một số pho mát oka cho bữa tiệc.
There was no oka cheese left at the store.
Không còn pho mát oka nào ở cửa hàng.
Did you try the oka cheese from the monastery?
Bạn đã thử pho mát oka từ tu viện chưa?
Từ "oka" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Nhật Bản, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và ẩm thực. Trong tiếng Nhật, "oka" nghĩa là "ngọn đồi" hoặc "dịch vụ truyền thông", nhưng không có phiên bản chính thức nào trong tiếng Anh. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh nói chung và không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng "oka" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến Nhật Bản, đặc biệt là trong thảo luận về các nét văn hóa hoặc trải nghiệm ẩm thực Nhật.
Từ "oka" không có nguồn gốc rõ ràng trong tiếng Latinh, mà từ này chủ yếu được biết đến trong tiếng Nhật với nghĩa là "mẹ". Trong ngữ cảnh lịch sử, "oka" có thể liên quan đến việc biểu đạt lòng hiếu thảo, sự kính trọng đối với mẹ. Mặc dù không có điểm nối trực tiếp nào với các ngôn ngữ châu Âu, ý nghĩa này vẫn phản ánh sâu sắc tầm quan trọng của mối quan hệ gia đình trong nhiều nền văn hóa, vốn là một chủ đề chung trong nghiên cứu từ vựng.
Từ "oka" không phải là một từ thường gặp trong tiếng Anh tiêu chuẩn, đặc biệt là trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), khả năng xuất hiện của từ này là rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "oka" có thể được xem như một cách diễn đạt không chính thức hoặc trong giao tiếp thân mật, nhưng không có ứng dụng rộng rãi trong văn bản học thuật hoặc chủ đề nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp