Bản dịch của từ Oliva trong tiếng Việt
Oliva

Oliva (Noun)
Động vật học (dạng oliva) một chi động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ olividae, có đặc điểm là vỏ hình trụ bóng loáng; (cũng là oliva; đầy đủ hơn là "vỏ oliva") là thành viên của chi này; một vỏ ô liu.
Zoology in form oliva a genus of marine gastropod molluscs of the family olividae characterized by glossy cylindrical shells also oliva more fully oliva shell a member of this genus an olive shell.
I saw an oliva shell at the beach last summer.
Tôi đã thấy một vỏ oliva ở bãi biển mùa hè vừa qua.
There are no oliva shells in this area of the coast.
Không có vỏ oliva nào trong khu vực bờ biển này.
Did you find any oliva shells during your trip?
Bạn có tìm thấy vỏ oliva nào trong chuyến đi không?
The oliva helps in processing sound information in the brain.
Oliva giúp xử lý thông tin âm thanh trong não.
The oliva is not the only structure involved in hearing.
Oliva không phải là cấu trúc duy nhất liên quan đến thính giác.
What role does the oliva play in auditory processing?
Oliva đóng vai trò gì trong việc xử lý thính giác?
Từ "oliva" thường chỉ đến hạt ô liu, một loại trái cây có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, được biết đến rộng rãi trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm. Trong tiếng Anh, "olive" là cách viết chuẩn, không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, về phát âm, ở Anh, âm "v" có thể nghe rõ hơn, trong khi người Mỹ thường phát âm nhanh hơn. Olive không chỉ có giá trị dinh dưỡng cao mà còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa, biểu trưng cho hòa bình và sự thịnh vượng.
Từ "oliva" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, có nghĩa là "ô liu". Trong tiếng La-tinh cổ, từ này không chỉ dùng để chỉ cây ô liu mà còn ám chỉ đến quả của nó, mang ý nghĩa của sự trù phú và sinh trưởng. Mối liên hệ giữa "oliva" và công dụng hiện tại của từ này trong ngữ cảnh thực phẩm và văn hóa ẩm thực thể hiện sự tôn vinh giá trị dinh dưỡng và biểu tượng của ô liu trong nhiều nền văn hóa.
Từ "oliva" không thể tìm thấy trong hệ thống từ vựng tiêu chuẩn của IELTS. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm và dinh dưỡng để chỉ quả của cây ô liu, phổ biến trong ẩm thực Địa Trung Hải. Trong bối cảnh khác, "oliva" có thể ám chỉ đến màu sắc xanh ô liu, được sử dụng trong thiết kế và thời trang. Tóm lại, từ này thường xuất hiện trong mô tả sản phẩm ẩm thực và màu sắc, nhưng không phổ biến trong các bài thi tiếng Anh như IELTS.