Bản dịch của từ On autopilot trong tiếng Việt

On autopilot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On autopilot (Noun)

ˈɑn ˈɔtoʊpˌaɪlət
ˈɑn ˈɔtoʊpˌaɪlət
01

Một chế độ hoạt động trong đó một máy hoặc thiết bị hoạt động tự động, không cần can thiệp tích cực của con người.

A mode of operation in which a machine or device operates automatically, without requiring active intervention by a human.

Ví dụ

Many social media platforms run on autopilot during off-peak hours.

Nhiều nền tảng mạng xã hội hoạt động tự động vào giờ thấp điểm.

People do not realize their accounts run on autopilot sometimes.

Mọi người không nhận ra rằng tài khoản của họ đôi khi hoạt động tự động.

Do you think social interactions can happen on autopilot?

Bạn có nghĩ rằng các tương tác xã hội có thể diễn ra tự động không?

02

Một trạng thái tâm trí hoặc hành vi của một người trở nên tự động, thường là kết quả của thói quen.

A state of a person's mind or behavior that becomes automatic, often as a result of routine.

Ví dụ

Many people live on autopilot, ignoring their social connections.

Nhiều người sống như tự động, phớt lờ các mối quan hệ xã hội.

She does not want to be on autopilot during social events.

Cô ấy không muốn sống như tự động trong các sự kiện xã hội.

Are you often on autopilot when meeting new friends?

Bạn có thường sống như tự động khi gặp gỡ bạn mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng On autopilot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On autopilot

Không có idiom phù hợp