Bản dịch của từ On the one hand ... on the other hand trong tiếng Việt
On the one hand ... on the other hand

On the one hand ... on the other hand (Phrase)
On the one hand, social media connects people; on the other hand, it isolates.
Một mặt, mạng xã hội kết nối mọi người; mặt khác, nó cô lập.
On the one hand, community events promote unity; on the other hand, they require funding.
Một mặt, sự kiện cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết; mặt khác, chúng cần tài trợ.
On the one hand, volunteering helps others; on the other hand, does it benefit volunteers?
Một mặt, tình nguyện giúp đỡ người khác; mặt khác, nó có lợi cho tình nguyện viên không?
Thường theo sau là 'mặt khác' để đưa ra quan điểm đối lập
Often followed by on the other hand to provide a counterpoint
On the one hand, social media connects people; on the other hand, it isolates.
Một mặt, mạng xã hội kết nối mọi người; mặt khác, nó cô lập.
On the one hand, volunteering helps communities; on the other hand, it's time-consuming.
Một mặt, tình nguyện giúp đỡ cộng đồng; mặt khác, nó tốn thời gian.
On the one hand, technology enhances communication; on the other hand, does it create loneliness?
Một mặt, công nghệ nâng cao giao tiếp; mặt khác, nó có tạo ra sự cô đơn không?
On the one hand, social media connects people globally.
Mặt khác, mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu.
On the one hand, it promotes communication; on the other hand, it causes isolation.
Mặt khác, nó thúc đẩy giao tiếp; mặt khác, nó gây ra sự cô lập.
On the one hand, social media connects people worldwide. On the other hand, it can isolate individuals.
Mặt khác, mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới. Mặt khác, nó có thể cô lập cá nhân.
On the one hand, volunteering improves community welfare. On the other hand, it requires time commitment.
Mặt khác, tình nguyện cải thiện phúc lợi cộng đồng. Mặt khác, nó đòi hỏi thời gian.
On the one hand, education promotes equality. On the other hand, it can be expensive.
Mặt khác, giáo dục thúc đẩy sự bình đẳng. Mặt khác, nó có thể tốn kém.
On the one hand, social media connects people worldwide.
Một mặt, mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới.
On the other hand, it can cause isolation and anxiety.
Mặt khác, nó có thể gây ra sự cô lập và lo âu.
Được sử dụng để giới thiệu một quan điểm tương phản
Used to introduce a contrasting perspective
On the one hand, social media connects friends; on the other hand, it isolates.
Một mặt, mạng xã hội kết nối bạn bè; mặt khác, nó cô lập.
On the one hand, volunteering helps the community; on the other hand, it takes time.
Một mặt, tình nguyện giúp đỡ cộng đồng; mặt khác, nó tốn thời gian.
On the one hand, education reduces poverty; on the other hand, it costs money.
Một mặt, giáo dục giảm nghèo đói; mặt khác, nó tốn tiền.
On the one hand, social media connects people. On the other hand, it isolates.
Một mặt, mạng xã hội kết nối mọi người. Mặt khác, nó cô lập.
On the one hand, volunteering helps communities. On the other hand, it requires time.
Một mặt, tình nguyện giúp đỡ cộng đồng. Mặt khác, nó cần thời gian.
On the one hand ... on the other hand (Idiom)
Được sử dụng để mô tả hai ý tưởng hoặc tình huống tương phản
Used to describe two contrasting ideas or situations
On the one hand, social media connects people; on the other hand, it isolates.
Một mặt, mạng xã hội kết nối mọi người; mặt khác, nó cô lập.
On the one hand, volunteering helps communities; on the other hand, it takes time.
Một mặt, tình nguyện giúp cộng đồng; mặt khác, nó tốn thời gian.
On the one hand, education reduces poverty; on the other hand, it costs money.
Một mặt, giáo dục giảm nghèo; mặt khác, nó tốn tiền.
On the one hand, social media connects people; on the other hand, it isolates.
Một mặt, mạng xã hội kết nối mọi người; mặt khác, nó cô lập.
On the one hand, volunteering helps communities; on the other hand, it requires time.
Một mặt, tình nguyện giúp đỡ cộng đồng; mặt khác, nó cần thời gian.
Để chỉ ra sự phức tạp của một tình huống
To show the complexity of a situation
On the one hand, social media connects people; on the other hand, it isolates.
Mặt này, mạng xã hội kết nối mọi người; mặt khác, nó cô lập.
On the one hand, education improves society; on the other hand, it costs money.
Mặt này, giáo dục cải thiện xã hội; mặt khác, nó tốn tiền.
Do social programs help? On the one hand, yes; on the other hand, no.
Các chương trình xã hội có giúp ích không? Mặt này, có; mặt khác, không.
On the one hand, social media connects people; on the other hand, it isolates.
Một mặt, mạng xã hội kết nối mọi người; mặt khác, nó cô lập.
Many believe social change is necessary; on the other hand, others disagree.
Nhiều người tin rằng thay đổi xã hội là cần thiết; mặt khác, những người khác không đồng ý.
On the one hand, social media connects people; on the other hand, it isolates.
Mặt này, mạng xã hội kết nối mọi người; mặt kia, nó cô lập.
On the one hand, education reduces poverty; on the other hand, it costs money.
Mặt này, giáo dục giảm nghèo; mặt kia, nó tốn tiền.
On the one hand, volunteering helps communities; on the other hand, it takes time.
Mặt này, tình nguyện giúp cộng đồng; mặt kia, nó tốn thời gian.
On the one hand, social media connects people; on the other hand, it isolates.
Mặt này, mạng xã hội kết nối mọi người; mặt kia, nó cô lập.
On the one hand, community service helps others; on the other hand, it takes time.
Mặt này, dịch vụ cộng đồng giúp đỡ người khác; mặt kia, nó tốn thời gian.
Cụm từ "on the one hand ... on the other hand" thường được sử dụng để trình bày hai mặt trái ngược nhau của một lập luận, quan điểm hoặc tình huống. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết mang tính chất phân tích hoặc thuyết phục, giúp người đọc thấy được sự đa chiều của vấn đề. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều giữ nguyên nghĩa và cấu trúc câu, tuy nhiên, trong khẩu ngữ có thể có sự thay đổi nhẹ về ngữ điệu và nhấn mạnh.
Cụm từ "on the one hand ... on the other hand" xuất phát từ cấu trúc luận trong tiếng Anh, thường được sử dụng để trình bày hai mặt đối lập hoặc đa dạng của một vấn đề. Nguồn gốc của cụm từ này có thể được truy nguyên đến tiếng Latin, trong đó "manus" có nghĩa là "bàn tay". Trong cách sử dụng hiện đại, nó thể hiện sự phân chia và đối chiếu trong lập luận, phản ánh trí tuệ phân tích cần thiết trong nghiên cứu và viết lách học thuật.
Cụm từ "on the one hand ... on the other hand" thường được sử dụng phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Cụm từ này giúp thí sinh trình bày quan điểm đối lập một cách rõ ràng và logic, góp phần nâng cao tính thuyết phục trong bài nói và bài viết. Ngoài ra, nó còn được dùng trong các ngữ cảnh tranh luận, phân tích hay so sánh, thể hiện sự đa chiều trong lập luận và giúp người nghe hoặc đọc nắm bắt thông tin một cách dễ dàng hơn.