Bản dịch của từ Open kitchen trong tiếng Việt

Open kitchen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open kitchen (Noun)

ˈoʊpən kˈɪtʃən
ˈoʊpən kˈɪtʃən
01

Khu vực bếp mở ra không gian sinh hoạt, cho phép giao tiếp giữa người nấu ăn và khách.

A kitchen area that is open to the living space, allowing for interaction between the cook and guests.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách bố trí thiết kế mà bếp không bị ngăn kín, thường thấy trong các ngôi nhà hiện đại.

A design layout where the kitchen is not enclosed, often found in modern homes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một xu hướng nhà hàng phổ biến nơi bếp được nhìn thấy từ khách, nâng cao tính minh bạch và trải nghiệm ẩm thực.

A popular restaurant trend where the kitchen is visible to patrons, enhancing transparency and dining experience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Open kitchen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] My dream home would be a three-bedroom flat with two bathrooms and an [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with Open kitchen

Không có idiom phù hợp