Bản dịch của từ Open kitchen trong tiếng Việt
Open kitchen
Noun [U/C]

Open kitchen (Noun)
ˈoʊpən kˈɪtʃən
ˈoʊpən kˈɪtʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một xu hướng nhà hàng phổ biến nơi bếp được nhìn thấy từ khách, nâng cao tính minh bạch và trải nghiệm ẩm thực.
A popular restaurant trend where the kitchen is visible to patrons, enhancing transparency and dining experience.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] My dream home would be a three-bedroom flat with two bathrooms and an [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Idiom with Open kitchen
Không có idiom phù hợp