Bản dịch của từ Opening chapter trong tiếng Việt
Opening chapter

Opening chapter (Noun)
The opening chapter introduces Sarah and her struggles in the city.
Chương mở đầu giới thiệu Sarah và những khó khăn của cô ở thành phố.
The opening chapter does not mention the main conflict in detail.
Chương mở đầu không đề cập chi tiết về xung đột chính.
Does the opening chapter explain the setting clearly for readers?
Chương mở đầu có giải thích rõ ràng bối cảnh cho độc giả không?
The opening chapter discusses social issues in modern America thoroughly.
Chương mở đầu thảo luận về các vấn đề xã hội ở Mỹ hiện đại.
The opening chapter does not address climate change's social impacts.
Chương mở đầu không đề cập đến tác động xã hội của biến đổi khí hậu.
Does the opening chapter cover the effects of social media on youth?
Chương mở đầu có đề cập đến tác động của mạng xã hội đối với thanh niên không?
Một thuật ngữ ẩn dụ cho giai đoạn bắt đầu của bất kỳ quy trình hoặc sự kiện nào.
A metaphorical term for the beginning stage of any process or event.
The opening chapter of our project focused on community engagement strategies.
Chương mở đầu của dự án chúng tôi tập trung vào chiến lược tham gia cộng đồng.
The opening chapter did not address the main social issues adequately.
Chương mở đầu không đề cập đủ các vấn đề xã hội chính.
What is the opening chapter of your social initiative about?
Chương mở đầu của sáng kiến xã hội của bạn nói về điều gì?
Chương mở đầu (opening chapter) là phần đầu tiên trong một tác phẩm văn học, thường nhằm giới thiệu bối cảnh, nhân vật và tình huống chính. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, cách diễn đạt và cấu trúc cụm từ có thể khác biệt do sự khác nhau về văn hóa và phong cách viết. Chương mở đầu thường đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút người đọc và thiết lập chủ đề cho toàn bộ tác phẩm.