Bản dịch của từ Opening chapter trong tiếng Việt

Opening chapter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opening chapter (Noun)

ˈoʊpənɨŋ tʃˈæptɚ
ˈoʊpənɨŋ tʃˈæptɚ
01

Phần đầu tiên của một câu chuyện, tiểu thuyết hoặc cuốn sách giới thiệu nhân vật và bối cảnh.

The initial section of a narrative, story, or book that introduces characters and setting.

Ví dụ

The opening chapter introduces Sarah and her struggles in the city.

Chương mở đầu giới thiệu Sarah và những khó khăn của cô ở thành phố.

The opening chapter does not mention the main conflict in detail.

Chương mở đầu không đề cập chi tiết về xung đột chính.

Does the opening chapter explain the setting clearly for readers?

Chương mở đầu có giải thích rõ ràng bối cảnh cho độc giả không?

02

Phần đầu tiên của một tài liệu viết chính thức, chẳng hạn như báo cáo hoặc luận văn, thiết lập bối cảnh.

The first part of a formal written work, such as a report or thesis, setting up the context.

Ví dụ

The opening chapter discusses social issues in modern America thoroughly.

Chương mở đầu thảo luận về các vấn đề xã hội ở Mỹ hiện đại.

The opening chapter does not address climate change's social impacts.

Chương mở đầu không đề cập đến tác động xã hội của biến đổi khí hậu.

Does the opening chapter cover the effects of social media on youth?

Chương mở đầu có đề cập đến tác động của mạng xã hội đối với thanh niên không?

03

Một thuật ngữ ẩn dụ cho giai đoạn bắt đầu của bất kỳ quy trình hoặc sự kiện nào.

A metaphorical term for the beginning stage of any process or event.

Ví dụ

The opening chapter of our project focused on community engagement strategies.

Chương mở đầu của dự án chúng tôi tập trung vào chiến lược tham gia cộng đồng.

The opening chapter did not address the main social issues adequately.

Chương mở đầu không đề cập đủ các vấn đề xã hội chính.

What is the opening chapter of your social initiative about?

Chương mở đầu của sáng kiến xã hội của bạn nói về điều gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/opening chapter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opening chapter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.