Bản dịch của từ Option contract trong tiếng Việt

Option contract

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Option contract (Noun)

ˈɑpʃən kˈɑntɹˌækt
ˈɑpʃən kˈɑntɹˌækt
01

Một công cụ tài chính cho phép người nắm giữ có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một tài sản xác định theo giá đã định trong một khoảng thời gian cụ thể.

A financial derivative that gives the holder the right, but not the obligation, to buy or sell a specified asset at a set price within a specific time period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại hợp đồng được sử dụng trong giao dịch quyền chọn mà quy định các điều khoản mà theo đó quyền chọn có thể được thực hiện.

A type of contract used in options trading that outlines the terms under which the option can be exercised.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thỏa thuận pháp lý giữa hai bên liên quan đến việc mua hoặc bán một tài sản xác định theo giá đã được xác định trước.

A legal agreement between two parties regarding the purchase or sale of a specified asset at a predetermined price.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Option contract cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Option contract

Không có idiom phù hợp