Bản dịch của từ Organic farming trong tiếng Việt
Organic farming
Noun [U/C]

Organic farming (Noun)
ɔɹɡˈænɨk fˈɑɹmɨŋ
ɔɹɡˈænɨk fˈɑɹmɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Nông nghiệp ưu tiên sức khỏe môi trường, phúc lợi động vật, và tính bền vững.
Agriculture that prioritizes environmental health, animal welfare, and sustainability.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Organic farming
Không có idiom phù hợp