Bản dịch của từ Organic farming trong tiếng Việt

Organic farming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organic farming (Noun)

ɔɹɡˈænɨk fˈɑɹmɨŋ
ɔɹɡˈænɨk fˈɑɹmɨŋ
01

Một phương pháp canh tác tránh sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu tổng hợp, tập trung vào quy trình tự nhiên và đa dạng sinh học.

A method of farming that avoids the use of synthetic fertilizers and pesticides, focusing on natural processes and biodiversity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nông nghiệp ưu tiên sức khỏe môi trường, phúc lợi động vật, và tính bền vững.

Agriculture that prioritizes environmental health, animal welfare, and sustainability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hệ thống canh tác dựa vào việc luân canh, ủ phân, và các phương pháp kiểm soát sâu bệnh tự nhiên.

A system of farming that relies on crop rotation, composting, and natural pest control methods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organic farming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organic farming

Không có idiom phù hợp