Bản dịch của từ Original work trong tiếng Việt

Original work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Original work (Noun)

ɚˈɪdʒənəl wɝˈk
ɚˈɪdʒənəl wɝˈk
01

Phiên bản đầu tiên hoặc sớm nhất của một cái gì đó, thường là một tác phẩm sáng tạo hoặc trí tuệ.

The first or earliest version of something, often a piece of creative or intellectual output.

Ví dụ

The original work of Mark Twain inspired many social movements in America.

Tác phẩm gốc của Mark Twain đã truyền cảm hứng cho nhiều phong trào xã hội ở Mỹ.

Many people do not appreciate the original work of local artists.

Nhiều người không đánh giá cao tác phẩm gốc của các nghệ sĩ địa phương.

Is the original work of Picasso still relevant to today's social issues?

Tác phẩm gốc của Picasso còn liên quan đến các vấn đề xã hội hôm nay không?

02

Công việc nghệ thuật hoặc sáng tạo không dựa trên các tác phẩm hiện có; độc đáo và sáng tạo.

Artistic or creative work that is not derived from existing works; unique and innovative.

Ví dụ

The artist showcased her original work at the social justice event.

Nghệ sĩ đã trưng bày tác phẩm gốc của cô tại sự kiện công bằng xã hội.

Many people do not appreciate original work in social media campaigns.

Nhiều người không đánh giá cao tác phẩm gốc trong các chiến dịch truyền thông xã hội.

Is original work important for social change and community engagement?

Tác phẩm gốc có quan trọng cho thay đổi xã hội và sự tham gia cộng đồng không?

03

Nội dung thực tế được tạo ra bởi một nghệ sĩ, chẳng hạn như một bức tranh, một quyển sách, hoặc một bộ phim.

The actual content created by an artist, such as a painting, a book, or a film.

Ví dụ

The original work of John Steinbeck is studied in many schools.

Tác phẩm gốc của John Steinbeck được nghiên cứu ở nhiều trường học.

Many students do not appreciate original work in their projects.

Nhiều sinh viên không đánh giá cao tác phẩm gốc trong dự án của họ.

Is this original work by a famous social artist or a copy?

Đây có phải là tác phẩm gốc của một nghệ sĩ xã hội nổi tiếng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/original work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Original work

Không có idiom phù hợp