Bản dịch của từ Original work trong tiếng Việt
Original work

Original work (Noun)
The original work of Mark Twain inspired many social movements in America.
Tác phẩm gốc của Mark Twain đã truyền cảm hứng cho nhiều phong trào xã hội ở Mỹ.
Many people do not appreciate the original work of local artists.
Nhiều người không đánh giá cao tác phẩm gốc của các nghệ sĩ địa phương.
Is the original work of Picasso still relevant to today's social issues?
Tác phẩm gốc của Picasso còn liên quan đến các vấn đề xã hội hôm nay không?
Công việc nghệ thuật hoặc sáng tạo không dựa trên các tác phẩm hiện có; độc đáo và sáng tạo.
Artistic or creative work that is not derived from existing works; unique and innovative.
The artist showcased her original work at the social justice event.
Nghệ sĩ đã trưng bày tác phẩm gốc của cô tại sự kiện công bằng xã hội.
Many people do not appreciate original work in social media campaigns.
Nhiều người không đánh giá cao tác phẩm gốc trong các chiến dịch truyền thông xã hội.
Is original work important for social change and community engagement?
Tác phẩm gốc có quan trọng cho thay đổi xã hội và sự tham gia cộng đồng không?
The original work of John Steinbeck is studied in many schools.
Tác phẩm gốc của John Steinbeck được nghiên cứu ở nhiều trường học.
Many students do not appreciate original work in their projects.
Nhiều sinh viên không đánh giá cao tác phẩm gốc trong dự án của họ.
Is this original work by a famous social artist or a copy?
Đây có phải là tác phẩm gốc của một nghệ sĩ xã hội nổi tiếng không?
Thuật ngữ "original work" đề cập đến tác phẩm nghệ thuật, văn học, hoặc bất kỳ sản phẩm sáng tạo nào được tạo ra độc lập, không sai lệch hay sao chép từ các nguồn khác. Trong ngữ cảnh bản quyền, "original work" thể hiện sự độc đáo và sáng tạo của tác giả. Phân biệt giữa Anh-Mỹ, "original work" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút tùy thuộc vào phương ngữ địa phương.