Bản dịch của từ Ovarian ablation trong tiếng Việt

Ovarian ablation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ovarian ablation (Noun)

oʊvˈɛɹˌiən ˌʌblˈeɪʃən
oʊvˈɛɹˌiən ˌʌblˈeɪʃən
01

Một thủ tục y tế liên quan đến việc loại bỏ hoặc phá hủy mô buồng trứng.

A medical procedure that involves the removal or destruction of ovarian tissue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp điều trị được sử dụng để giảm sản xuất hormone bởi buồng trứng, thường để quản lý các tình trạng nhạy cảm với hormone.

A treatment used to reduce hormone production by the ovaries, often for managing hormone-sensitive conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một can thiệp phẫu thuật nhằm ngăn chặn chức năng của buồng trứng, thường được thực hiện trong bối cảnh điều trị ung thư.

A surgical intervention aimed at preventing the function of the ovaries, frequently performed in the context of cancer treatment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ovarian ablation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ovarian ablation

Không có idiom phù hợp