Bản dịch của từ Ovarian ablation trong tiếng Việt
Ovarian ablation
Noun [U/C]

Ovarian ablation (Noun)
oʊvˈɛɹˌiən ˌʌblˈeɪʃən
oʊvˈɛɹˌiən ˌʌblˈeɪʃən
01
Một thủ tục y tế liên quan đến việc loại bỏ hoặc phá hủy mô buồng trứng.
A medical procedure that involves the removal or destruction of ovarian tissue.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một can thiệp phẫu thuật nhằm ngăn chặn chức năng của buồng trứng, thường được thực hiện trong bối cảnh điều trị ung thư.
A surgical intervention aimed at preventing the function of the ovaries, frequently performed in the context of cancer treatment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ovarian ablation
Không có idiom phù hợp