Bản dịch của từ Owns trong tiếng Việt
Owns
Owns (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị của chính mình.
Thirdperson singular simple present indicative of own.
She owns a café in downtown Seattle, serving local coffee daily.
Cô ấy sở hữu một quán cà phê ở trung tâm Seattle, phục vụ cà phê địa phương hàng ngày.
He does not own any property in New York City.
Anh ấy không sở hữu bất động sản nào ở thành phố New York.
Does she own a business that supports social causes?
Cô ấy có sở hữu một doanh nghiệp hỗ trợ các nguyên nhân xã hội không?
Dạng động từ của Owns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Own |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Owned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Owned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Owns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Owning |
Họ từ
Từ "owns" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sở hữu hoặc có quyền kiểm soát một tài sản, vật phẩm hoặc quyền lợi nào đó. Hình thức quá khứ của nó là "owned". Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "owns" được sử dụng giống nhau, nhưng một số ngữ cảnh có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, sử dụng "have" có thể phổ biến hơn trong một số trường hợp để chỉ sự sở hữu. Từ này có thể được sử dụng ở dạng tiếp diễn (owning) để diễn tả hành động sở hữu đang diễn ra.
Từ "owns" có nguồn gốc từ động từ "own", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "aune", xuất phát từ tiếng cổ "agennan", có nghĩa là "sở hữu" hoặc "quyền sở hữu". Cấu trúc từ này chứa đựng khái niệm về quyền kiểm soát hoặc sở hữu một vật thể hoặc tài sản. Trong ngữ cảnh hiện tại, "owns" không chỉ phản ánh quyền sở hữu vật chất mà còn mở rộng ra khái niệm sở hữu trí tuệ và cảm xúc, thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa con người và đối tượng mà họ sở hữu.
Từ "owns" là dạng số ít hiện tại của động từ "own", có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sở hữu, tài sản cá nhân. Trong phần Nói, "owns" có thể xuất hiện khi thảo luận về quyền sở hữu hay kinh nghiệm cá nhân. Ở phần Đọc và Viết, từ này thường được dùng trong các văn bản mô tả hay phân tích về kinh tế, tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp