Bản dịch của từ Page rank trong tiếng Việt

Page rank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Page rank (Noun)

pˈeɪdʒ ɹˈæŋk
pˈeɪdʒ ɹˈæŋk
01

Hệ thống xếp hạng mà gán giá trị số cho các trang web dựa trên tầm quan trọng của chúng, được sử dụng bởi các công cụ tìm kiếm.

A ranking system that assigns a numerical value to web pages based on their importance, used by search engines.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo về chất lượng và số lượng liên kết đến một trang, ảnh hưởng đến khả năng hiển thị của nó trong kết quả tìm kiếm.

A measure of the quality and quantity of links to a page, influencing its visibility in search engine results.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật toán được phát triển bởi các nhà sáng lập google, larry page và sergey brin, như một phần của công nghệ công cụ tìm kiếm.

An algorithm developed by google founders larry page and sergey brin as part of their search engine technology.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/page rank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Page rank

Không có idiom phù hợp