Bản dịch của từ Page rank trong tiếng Việt
Page rank
Noun [U/C]

Page rank (Noun)
pˈeɪdʒ ɹˈæŋk
pˈeɪdʒ ɹˈæŋk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thước đo về chất lượng và số lượng liên kết đến một trang, ảnh hưởng đến khả năng hiển thị của nó trong kết quả tìm kiếm.
A measure of the quality and quantity of links to a page, influencing its visibility in search engine results.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Page rank
Không có idiom phù hợp