Bản dịch của từ Pancake day trong tiếng Việt

Pancake day

Noun [U/C] Phrase Noun [C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pancake day (Noun)

pˈænkˌeɪk dˈeɪ
pˈænkˌeɪk dˈeɪ
01

Ngày mà bánh kếp được ăn theo truyền thống, đặc biệt là thứ ba shrove.

A day on which pancakes are traditionally eaten especially shrove tuesday.

Ví dụ

Pancake Day is celebrated on Shrove Tuesday every year in March.

Ngày bánh pancake được tổ chức vào thứ Ba Shrove hàng năm vào tháng Ba.

Many people do not celebrate Pancake Day in their families.

Nhiều người không tổ chức ngày bánh pancake trong gia đình họ.

Is Pancake Day a popular event in your local community?

Ngày bánh pancake có phải là sự kiện phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

02

Một loại bánh bột mỏng, dẹt, thường được chiên và quay trong chảo.

A thin flat cake of batter usually fried and turned in a pan.

Ví dụ

We celebrate Pancake Day with friends and family every February in England.

Chúng tôi tổ chức Ngày Bánh kếp với bạn bè và gia đình mỗi tháng Hai ở Anh.

Pancake Day is not just for children; adults enjoy it too.

Ngày Bánh kếp không chỉ dành cho trẻ em; người lớn cũng thích.

Is Pancake Day celebrated in your country like it is in England?

Ngày Bánh kếp có được tổ chức ở quốc gia của bạn như ở Anh không?

Pancake day (Phrase)

pˈænkˌeɪk dˈeɪ
pˈænkˌeɪk dˈeɪ
01

Ngày mà bánh kếp được ăn theo truyền thống, đặc biệt là thứ ba shrove.

A day on which pancakes are traditionally eaten especially shrove tuesday.

Ví dụ

Pancake Day is celebrated every year on Shrove Tuesday in March.

Ngày bánh kếp được tổ chức hàng năm vào thứ Ba Shrove vào tháng Ba.

Many people do not know about Pancake Day traditions in America.

Nhiều người không biết về truyền thống Ngày bánh kếp ở Mỹ.

Is Pancake Day a popular event in your local community?

Ngày bánh kếp có phải là sự kiện phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

Pancake day (Noun Countable)

pˈænkˌeɪk dˈeɪ
pˈænkˌeɪk dˈeɪ
01

Một chiếc bánh.

A pancake.

Ví dụ

Pancake Day is celebrated in many countries around the world.

Ngày bánh kếp được tổ chức ở nhiều quốc gia trên thế giới.

Pancake Day is not just for eating pancakes; it's a fun event.

Ngày bánh kếp không chỉ để ăn bánh kếp; đó là một sự kiện vui vẻ.

Is Pancake Day celebrated in your country like it is in England?

Ngày bánh kếp có được tổ chức ở đất nước bạn như ở Anh không?

Pancake day (Idiom)

01

Một thuật ngữ dùng để biểu thị một ngày dành riêng cho các hoạt động liên quan đến bánh kếp, thường ám chỉ sự lễ hội và niềm đam mê.

A term used to signify a day dedicated to pancakerelated activities often implying festivity and indulgence.

Ví dụ

Pancake Day brings families together for fun and delicious pancakes.

Ngày bánh kếp mang các gia đình lại với nhau để vui vẻ và thưởng thức bánh kếp.

People do not skip Pancake Day celebrations in my neighborhood.

Mọi người không bỏ qua các lễ kỷ niệm Ngày bánh kếp trong khu phố của tôi.

Is Pancake Day celebrated in schools across the country?

Ngày bánh kếp có được tổ chức ở các trường học trên toàn quốc không?

02

Một ngày được tổ chức với bánh kếp, thường được tổ chức vào thứ ba shrove trước mùa chay ở một số nền văn hóa.

A day celebrated with pancakes typically observed on shrove tuesday before lent in some cultures.

Ví dụ

Many families celebrate Pancake Day with delicious recipes and fun activities.

Nhiều gia đình kỷ niệm ngày bánh pancake với công thức ngon và hoạt động vui vẻ.

They do not ignore Pancake Day in their annual community festival.

Họ không bỏ qua ngày bánh pancake trong lễ hội cộng đồng hàng năm.

Is Pancake Day a popular event in your neighborhood each year?

Ngày bánh pancake có phải là sự kiện phổ biến trong khu phố của bạn mỗi năm không?

03

Được sử dụng một cách thông tục để chỉ một ngày ăn uống thả ga trước mùa chay.

Used colloquially in reference to a day of indulgence before lent.

Ví dụ

Pancake day is celebrated in many countries before Lent begins.

Ngày chiên bánh pancake được ăn mừng ở nhiều quốc gia trước khi Lent bắt đầu.

Some people choose not to participate in pancake day festivities.

Một số người chọn không tham gia các hoạt động mừng ngày pancake.

Is pancake day a common tradition in your culture?

Ngày pancake có phải là một truyền thống phổ biến trong văn hóa của bạn không?

04

Một ngày được tổ chức bằng việc ăn bánh kếp, đặc biệt là ở vương quốc anh vào thứ ba shrove.

A day that is celebrated with the eating of pancakes particularly in the uk on shrove tuesday.

Ví dụ

Pancake day is a popular tradition in the UK.

Ngày làm bánh kếp rất phổ biến tại Anh.

Not everyone celebrates Pancake day with pancake eating events.

Không phải ai cũng kỷ niệm ngày làm bánh kếp bằng sự kiện ăn bánh.

Do you know when Pancake day falls on this year?

Bạn có biết ngày làm bánh kếp rơi vào ngày nào trong năm nay không?

05

Một sự kiện văn hóa gắn liền với tập tục ăn bánh kếp không chính thức.

A cultural event associated with the informal practice of eating pancakes.

Ví dụ

Pancake day is a fun celebration in many countries.

Ngày ăn bánh xèo là một dịp vui vẻ ở nhiều quốc gia.

Some people don't like pancake day because they prefer savory food.

Một số người không thích ngày ăn bánh xèo vì họ thích ăn mặn hơn.

Is pancake day a traditional event in your culture?

Ngày ăn bánh xèo có phải là một sự kiện truyền thống trong văn hóa của bạn không?

06

Một ngày được tổ chức ở nhiều nền văn hóa khác nhau, bao gồm cả việc ăn bánh kếp, thường gắn liền với ngày shrove tuesday.

A day celebrated in various cultures that includes the eating of pancakes often associated with shrove tuesday.

Ví dụ

Do you celebrate Pancake Day in your country?

Bạn có tổ chức Ngày Pancake ở quốc gia của bạn không?

Pancake Day is not a tradition in some cultures.

Ngày Pancake không phải là truyền thống trong một số văn hóa.

Let's make pancakes to celebrate Pancake Day together.

Hãy làm bánh pancake để chúc mừng Ngày Pancake cùng nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pancake day cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pancake day

Không có idiom phù hợp