Bản dịch của từ Parasexual trong tiếng Việt

Parasexual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parasexual (Adjective)

01

Di truyền học. chỉ định bất kỳ hình thức tái tổ hợp di truyền nào xảy ra bằng một quá trình không phải là sự hợp nhất của giao tử, như (ở một số loại nấm) bằng sự hợp nhất của hạt nhân, (ở vi khuẩn) bằng cách liên hợp, tải nạp hoặc biến đổi, hoặc (ở virus) bằng cách trao đổi gen trong tế bào chủ.

Genetics designating any form of genetic recombination that occurs by a process other than the fusion of gametes as in certain fungi by the fusion of nuclei in bacteria by conjugation transduction or transformation or in viruses by exchange of genes within a host cell.

Ví dụ

Parasexual processes can enhance genetic diversity in certain bacterial populations.

Quá trình parasexual có thể tăng cường sự đa dạng di truyền trong một số quần thể vi khuẩn.

Not all fungi reproduce through parasexual methods; some use traditional gametes.

Không phải tất cả nấm đều sinh sản qua phương pháp parasexual; một số sử dụng giao tử truyền thống.

Do you think parasexual reproduction can benefit social behaviors in species?

Bạn có nghĩ rằng sinh sản parasexual có thể mang lại lợi ích cho hành vi xã hội ở các loài không?

02

Có khía cạnh tình dục nhưng không liên quan đến quan hệ tình dục đầy đủ.

Having sexual aspects but not involving full sexual relations.

Ví dụ

Their relationship is parasexual; they enjoy intimacy without full sexual relations.

Mối quan hệ của họ mang tính chất tình dục, họ thích sự gần gũi mà không quan hệ tình dục đầy đủ.

Many friendships can be parasexual, providing closeness without physical intimacy.

Nhiều tình bạn có thể mang tính chất tình dục, cung cấp sự gần gũi mà không cần thân mật về thể xác.

Is it common for young people to have parasexual relationships today?

Có phải hiện nay giới trẻ thường có những mối quan hệ mang tính chất tình dục không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parasexual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parasexual

Không có idiom phù hợp