Bản dịch của từ Part-own trong tiếng Việt

Part-own

Verb

Part-own (Verb)

pˈɑɹtˌaʊn
pˈɑɹtˌaʊn
01

Sở hữu (cái gì đó) cùng với người khác hoặc những người khác.

Own something jointly with another or others

Ví dụ

Many friends part-own a café in downtown Seattle together.

Nhiều bạn bè cùng sở hữu một quán cà phê ở Seattle.

They do not part-own the apartment with anyone else.

Họ không cùng sở hữu căn hộ với ai khác.

Do you part-own a business with your friends?

Bạn có cùng sở hữu một doanh nghiệp với bạn bè không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Part-own

Không có idiom phù hợp