Bản dịch của từ Part own trong tiếng Việt
Part own

Part own(Noun)
Một phần hoặc một phần thuộc về, được đóng góp bởi hoặc cần thiết để hoàn thành toàn bộ.
A part or portion belonging to, contributed by, or necessary for the completion of a whole.
Part own(Noun Countable)
Part own(Verb)
Thuộc về một cá nhân hoặc nhóm cụ thể.
To belong to a particular individual or group.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
“Part own” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sở hữu một phần của một tài sản hoặc doanh nghiệp. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và đầu tư, để chỉ việc chia sẻ quyền sở hữu với những cá nhân hoặc tổ chức khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn trong viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt trong phong cách kinh doanh và văn hóa giữa hai khu vực.
Từ "part" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "partem", là dạng accusative của "pars", nghĩa là "phần" hoặc "mảnh". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc chia sẻ hoặc phân chia một cái gì đó thành các bộ phận nhỏ hơn. Hiện nay, "part" trong ngữ nghĩa "sở hữu một phần" phản ánh cách mà các thực thể hoặc cá nhân tham gia vào việc quản lý hoặc chia sẻ trách nhiệm trong một tài sản hay dự án cụ thể.
Cụm từ "part own" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó ít xuất hiện do ngữ cảnh cụ thể. Trong phần Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kinh doanh hoặc sở hữu tài sản. Trong speaking và writing, "part own" thường được sử dụng khi thảo luận về việc sở hữu chung hoặc đầu tư. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về hợp tác kinh doanh và đầu tư tài chính.
“Part own” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sở hữu một phần của một tài sản hoặc doanh nghiệp. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và đầu tư, để chỉ việc chia sẻ quyền sở hữu với những cá nhân hoặc tổ chức khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn trong viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt trong phong cách kinh doanh và văn hóa giữa hai khu vực.
Từ "part" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "partem", là dạng accusative của "pars", nghĩa là "phần" hoặc "mảnh". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc chia sẻ hoặc phân chia một cái gì đó thành các bộ phận nhỏ hơn. Hiện nay, "part" trong ngữ nghĩa "sở hữu một phần" phản ánh cách mà các thực thể hoặc cá nhân tham gia vào việc quản lý hoặc chia sẻ trách nhiệm trong một tài sản hay dự án cụ thể.
Cụm từ "part own" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó ít xuất hiện do ngữ cảnh cụ thể. Trong phần Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kinh doanh hoặc sở hữu tài sản. Trong speaking và writing, "part own" thường được sử dụng khi thảo luận về việc sở hữu chung hoặc đầu tư. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về hợp tác kinh doanh và đầu tư tài chính.
