Bản dịch của từ Part own trong tiếng Việt
Part own

Part own (Noun)
Một phần hoặc một phần thuộc về, được đóng góp bởi hoặc cần thiết để hoàn thành toàn bộ.
A part or portion belonging to, contributed by, or necessary for the completion of a whole.
Each member has a part own in the community project.
Mỗi thành viên đều có một phần riêng trong dự án cộng đồng.
The students collaborated, each contributing a part own to the presentation.
Các sinh viên hợp tác, mỗi người đóng góp một phần riêng vào bài thuyết trình.
Volunteers play a crucial role by offering their part own in charity work.
Những tình nguyện viên đóng vai trò quan trọng bằng cách cống hiến phần riêng của mình trong công việc từ thiện.
Part own (Noun Countable)
She bought a part of the company.
Cô ấy đã mua một phần của công ty.
He owns a part of the land.
Anh ấy sở hữu một phần đất.
They each have a part in the project.
Họ mỗi người đều có một phần trong dự án.
Part own (Verb)
She owns a small business in the city.
Cô ấy sở hữu một doanh nghiệp nhỏ ở thành phố.
They own a house near the park.
Họ sở hữu một căn nhà gần công viên.
He owns a popular restaurant downtown.
Anh ấy sở hữu một nhà hàng nổi tiếng ở trung tâm thành phố.
Thuộc về một cá nhân hoặc nhóm cụ thể.
To belong to a particular individual or group.
The house part owns to the Smith family.
Ngôi nhà thuộc sở hữu của gia đình Smith.
The car part owns to the company, not the employee.
Chiếc xe thuộc sở hữu của công ty, không phải của nhân viên.
The land part owns to the indigenous community.
Đất đai thuộc sở hữu của cộng đồng bản địa.
Part own (Adverb)
She felt part own responsible for the misunderstanding.
Cô ấy cảm thấy một phần tự chịu trách nhiệm về sự hiểu lầm.
He part own agreed to help his friend with the project.
Anh ấy một phần đồng ý giúp bạn với dự án.
The community part own funded the local charity event.
Cộng đồng một phần tài trợ cho sự kiện từ thiện địa phương.
“Part own” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sở hữu một phần của một tài sản hoặc doanh nghiệp. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và đầu tư, để chỉ việc chia sẻ quyền sở hữu với những cá nhân hoặc tổ chức khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn trong viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt trong phong cách kinh doanh và văn hóa giữa hai khu vực.
Từ "part" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "partem", là dạng accusative của "pars", nghĩa là "phần" hoặc "mảnh". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc chia sẻ hoặc phân chia một cái gì đó thành các bộ phận nhỏ hơn. Hiện nay, "part" trong ngữ nghĩa "sở hữu một phần" phản ánh cách mà các thực thể hoặc cá nhân tham gia vào việc quản lý hoặc chia sẻ trách nhiệm trong một tài sản hay dự án cụ thể.
Cụm từ "part own" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó ít xuất hiện do ngữ cảnh cụ thể. Trong phần Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kinh doanh hoặc sở hữu tài sản. Trong speaking và writing, "part own" thường được sử dụng khi thảo luận về việc sở hữu chung hoặc đầu tư. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về hợp tác kinh doanh và đầu tư tài chính.