Bản dịch của từ Pasteurized trong tiếng Việt
Pasteurized

Pasteurized (Verb)
Many schools serve pasteurized milk to ensure student safety.
Nhiều trường học phục vụ sữa tiệt trùng để đảm bảo an toàn cho học sinh.
They do not use unpasteurized juice at community events.
Họ không sử dụng nước trái cây chưa tiệt trùng tại các sự kiện cộng đồng.
Is the pasteurized yogurt safe for children to eat?
Sữa chua tiệt trùng có an toàn cho trẻ em ăn không?
Many schools serve pasteurized milk to ensure student health and safety.
Nhiều trường học phục vụ sữa tiệt trùng để đảm bảo sức khỏe học sinh.
They do not use unpasteurized juice in community events for safety reasons.
Họ không sử dụng nước trái cây chưa tiệt trùng trong các sự kiện cộng đồng vì lý do an toàn.
Is pasteurized yogurt healthier than regular yogurt in community programs?
Sữa chua tiệt trùng có tốt hơn sữa chua thường trong các chương trình cộng đồng không?
Để (sữa) trải qua quá trình thanh trùng.
To subject milk to a process of pasteurization.
They pasteurized the milk to ensure it was safe for children.
Họ tiệt trùng sữa để đảm bảo an toàn cho trẻ em.
The school did not pasteurize the milk for the lunch program.
Trường học không tiệt trùng sữa cho chương trình ăn trưa.
Did they pasteurize the milk before serving it at the event?
Họ có tiệt trùng sữa trước khi phục vụ tại sự kiện không?
Dạng động từ của Pasteurized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pasteurize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pasteurized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pasteurized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pasteurizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pasteurizing |
Pasteurized (Adjective)
Đã trải qua quá trình thanh trùng.
Having undergone pasteurization.
The pasteurized milk from Organic Valley is very popular in stores.
Sữa tiệt trùng từ Organic Valley rất phổ biến trong các cửa hàng.
Many people do not prefer pasteurized products for their health benefits.
Nhiều người không thích sản phẩm tiệt trùng vì lợi ích sức khỏe.
Is the pasteurized cheese safe for children to eat?
Phô mai tiệt trùng có an toàn cho trẻ em ăn không?
Many people prefer pasteurized milk for its safety and taste.
Nhiều người thích sữa tiệt trùng vì sự an toàn và hương vị.
Raw milk is not pasteurized, making it potentially unsafe to drink.
Sữa tươi không được tiệt trùng, có thể không an toàn để uống.
Is pasteurized milk healthier than raw milk for social gatherings?
Sữa tiệt trùng có tốt hơn sữa tươi cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
The pasteurized milk from Dairy Farm is safe for everyone to drink.
Sữa tiệt trùng từ Trang trại Sữa an toàn cho mọi người uống.
The pasteurized juice did not spoil during the summer heat.
Nước ép tiệt trùng không bị hỏng trong cái nóng mùa hè.
Is the pasteurized yogurt healthier than regular yogurt?
Sữa chua tiệt trùng có lành mạnh hơn sữa chua bình thường không?
Họ từ
Từ "pasteurized" (tiếng Việt: tiệt trùng) chỉ phương pháp xử lý nhiệt nhằm tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong thực phẩm và đồ uống, chủ yếu là sữa. Phương pháp này được phát triển bởi Louis Pasteur. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách dùng trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào quy trình thực phẩm, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh thương mại và quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp