Bản dịch của từ Pasteurized trong tiếng Việt

Pasteurized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pasteurized (Verb)

pˈæstʃɚaɪzd
pˈæstʃɚaɪzd
01

Xử lý (thức ăn hoặc đồ uống) bằng nhiệt để tiêu diệt hoặc làm bất hoạt các sinh vật gây hại.

To treat food or drink with heat to kill or inactivate harmful organisms.

Ví dụ

Many schools serve pasteurized milk to ensure student safety.

Nhiều trường học phục vụ sữa tiệt trùng để đảm bảo an toàn cho học sinh.

They do not use unpasteurized juice at community events.

Họ không sử dụng nước trái cây chưa tiệt trùng tại các sự kiện cộng đồng.

Is the pasteurized yogurt safe for children to eat?

Sữa chua tiệt trùng có an toàn cho trẻ em ăn không?

02

Để khử trùng thực phẩm dạng lỏng bằng cách đun nóng rồi làm nguội rất nhanh.

To sterilize liquid food by heating it and then cooling it very quickly.

Ví dụ

Many schools serve pasteurized milk to ensure student health and safety.

Nhiều trường học phục vụ sữa tiệt trùng để đảm bảo sức khỏe học sinh.

They do not use unpasteurized juice in community events for safety reasons.

Họ không sử dụng nước trái cây chưa tiệt trùng trong các sự kiện cộng đồng vì lý do an toàn.

Is pasteurized yogurt healthier than regular yogurt in community programs?

Sữa chua tiệt trùng có tốt hơn sữa chua thường trong các chương trình cộng đồng không?

03

Để (sữa) trải qua quá trình thanh trùng.

To subject milk to a process of pasteurization.

Ví dụ

They pasteurized the milk to ensure it was safe for children.

Họ tiệt trùng sữa để đảm bảo an toàn cho trẻ em.

The school did not pasteurize the milk for the lunch program.

Trường học không tiệt trùng sữa cho chương trình ăn trưa.

Did they pasteurize the milk before serving it at the event?

Họ có tiệt trùng sữa trước khi phục vụ tại sự kiện không?

Dạng động từ của Pasteurized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pasteurize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pasteurized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pasteurized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pasteurizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pasteurizing

Pasteurized (Adjective)

01

Đã trải qua quá trình thanh trùng.

Having undergone pasteurization.

Ví dụ

The pasteurized milk from Organic Valley is very popular in stores.

Sữa tiệt trùng từ Organic Valley rất phổ biến trong các cửa hàng.

Many people do not prefer pasteurized products for their health benefits.

Nhiều người không thích sản phẩm tiệt trùng vì lợi ích sức khỏe.

Is the pasteurized cheese safe for children to eat?

Phô mai tiệt trùng có an toàn cho trẻ em ăn không?

02

An toàn để uống, như trong sữa tiệt trùng.

Safe to drink as in pasteurized milk.

Ví dụ

Many people prefer pasteurized milk for its safety and taste.

Nhiều người thích sữa tiệt trùng vì sự an toàn và hương vị.

Raw milk is not pasteurized, making it potentially unsafe to drink.

Sữa tươi không được tiệt trùng, có thể không an toàn để uống.

Is pasteurized milk healthier than raw milk for social gatherings?

Sữa tiệt trùng có tốt hơn sữa tươi cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Trải qua quá trình gia nhiệt để loại bỏ mầm bệnh.

Subjected to a heating process to eliminate pathogens.

Ví dụ

The pasteurized milk from Dairy Farm is safe for everyone to drink.

Sữa tiệt trùng từ Trang trại Sữa an toàn cho mọi người uống.

The pasteurized juice did not spoil during the summer heat.

Nước ép tiệt trùng không bị hỏng trong cái nóng mùa hè.

Is the pasteurized yogurt healthier than regular yogurt?

Sữa chua tiệt trùng có lành mạnh hơn sữa chua bình thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pasteurized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pasteurized

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.