Bản dịch của từ Pasteurizes trong tiếng Việt

Pasteurizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pasteurizes (Verb)

pˈæstʃɚˌaɪzɨz
pˈæstʃɚˌaɪzɨz
01

Tuân theo quá trình thanh trùng, bao gồm việc đun nóng để loại bỏ hoặc giảm bớt các vi sinh vật gây hại.

To subject to the process of pasteurization which involves heating to eliminate or reduce harmful microorganisms.

Ví dụ

The factory pasteurizes milk to ensure safety for consumers every day.

Nhà máy tiệt trùng sữa để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng mỗi ngày.

They do not pasteurize all fruit juices in their production process.

Họ không tiệt trùng tất cả nước trái cây trong quy trình sản xuất.

Do they pasteurize the yogurt before packaging it for sale?

Họ có tiệt trùng sữa chua trước khi đóng gói để bán không?

02

Xử lý (một chất) bằng nhiệt để tiêu diệt vi khuẩn và kéo dài thời hạn sử dụng.

To treat a substance with heat to kill bacteria and extend shelf life.

Ví dụ

The factory pasteurizes milk to ensure it is safe for consumption.

Nhà máy tiệt trùng sữa để đảm bảo an toàn cho việc tiêu thụ.

They do not pasteurize juice, which can lead to health risks.

Họ không tiệt trùng nước trái cây, điều này có thể gây ra rủi ro sức khỏe.

Why do some companies not pasteurize their products for safety?

Tại sao một số công ty không tiệt trùng sản phẩm của họ để an toàn?

03

Để đảm bảo an toàn cho tiêu dùng bằng cách sưởi ấm.

To make safe for consumption by heating.

Ví dụ

The factory pasteurizes milk to ensure it is safe for everyone.

Nhà máy tiệt trùng sữa để đảm bảo an toàn cho mọi người.

They do not pasteurize juice at local markets, which can be risky.

Họ không tiệt trùng nước trái cây ở chợ địa phương, điều này có thể nguy hiểm.

Do restaurants pasteurize their dairy products for customer safety?

Các nhà hàng có tiệt trùng sản phẩm sữa cho sự an toàn của khách hàng không?

Dạng động từ của Pasteurizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pasteurize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pasteurized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pasteurized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pasteurizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pasteurizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pasteurizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pasteurizes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.