Bản dịch của từ Pasteurize trong tiếng Việt

Pasteurize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pasteurize(Verb)

pˈɑstjəɹaɪz
pˈæstʃɚaɪz
01

Đưa (sữa, rượu hoặc các sản phẩm khác) vào quy trình khử trùng một phần, đặc biệt là quy trình liên quan đến xử lý nhiệt hoặc chiếu xạ, do đó làm cho sản phẩm an toàn khi tiêu dùng và cải thiện chất lượng bảo quản.

Subject milk wine or other products to a process of partial sterilization especially one involving heat treatment or irradiation thus making the product safe for consumption and improving its keeping quality.

Ví dụ

Dạng động từ của Pasteurize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pasteurize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pasteurized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pasteurized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pasteurizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pasteurizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ