Bản dịch của từ Patrons trong tiếng Việt
Patrons

Patrons (Noun)
Một khách hàng, đặc biệt là khách hàng thường xuyên, của một cửa hàng, nhà hàng hoặc rạp hát.
A customer especially a regular one of a store restaurant or theater.
Many patrons visit the café every morning for coffee and pastries.
Nhiều khách quen đến quán cà phê mỗi sáng để uống cà phê.
Some patrons do not like the new menu at the restaurant.
Một số khách quen không thích thực đơn mới ở nhà hàng.
Do patrons enjoy the live music at the community center events?
Khách quen có thích nhạc sống tại các sự kiện trung tâm cộng đồng không?
Many patrons support local art galleries in New York City.
Nhiều người bảo trợ hỗ trợ các phòng trưng bày nghệ thuật ở New York.
Not all patrons donate to charities regularly.
Không phải tất cả người bảo trợ đều quyên góp cho các tổ chức từ thiện thường xuyên.
Do patrons prefer to support education over sports?
Liệu các người bảo trợ có thích hỗ trợ giáo dục hơn thể thao không?
Many patrons support local artists in our community through donations.
Nhiều nhà bảo trợ hỗ trợ nghệ sĩ địa phương trong cộng đồng chúng tôi thông qua quyên góp.
Not all patrons attend art events regularly to show their support.
Không phải tất cả các nhà bảo trợ đều tham gia các sự kiện nghệ thuật thường xuyên để thể hiện sự ủng hộ.
Do patrons influence the success of local art initiatives in cities?
Liệu các nhà bảo trợ có ảnh hưởng đến sự thành công của các sáng kiến nghệ thuật địa phương ở các thành phố không?
Dạng danh từ của Patrons (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patron | Patrons |
Patrons (Noun Countable)
Người ủng hộ hoặc nhà hảo tâm.
A supporter or benefactor.
Many patrons donated money to support local art programs in 2023.
Nhiều nhà tài trợ đã quyên góp tiền để hỗ trợ các chương trình nghệ thuật địa phương vào năm 2023.
Not all patrons agree on the best way to promote culture.
Không phải tất cả các nhà tài trợ đều đồng ý về cách tốt nhất để quảng bá văn hóa.
How can patrons influence social projects in our community effectively?
Các nhà tài trợ có thể ảnh hưởng đến các dự án xã hội trong cộng đồng của chúng ta như thế nào một cách hiệu quả?
Many patrons attended the charity event at the local community center.
Nhiều khách hàng đã tham dự sự kiện từ thiện tại trung tâm cộng đồng.
Not all patrons supported the new policy for the social club.
Không phải tất cả khách hàng đều ủng hộ chính sách mới của câu lạc bộ xã hội.
How many patrons joined the discussion about community improvements last week?
Có bao nhiêu khách hàng tham gia thảo luận về cải thiện cộng đồng tuần trước?
Many patrons joined the community center last year for activities.
Nhiều người tham gia trung tâm cộng đồng năm ngoái cho các hoạt động.
Not all patrons support the new community project in our town.
Không phải tất cả các thành viên đều ủng hộ dự án cộng đồng mới ở thị trấn.
Are the patrons satisfied with the services offered by the community center?
Các thành viên có hài lòng với dịch vụ được cung cấp bởi trung tâm cộng đồng không?
Họ từ
Từ "patrons" trong tiếng Anh được hiểu là những người ủng hộ, hỗ trợ tài chính hoặc tham gia tích cực vào một tổ chức, hoạt động nghệ thuật, hoặc doanh nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng "patron" có thể được dùng để chỉ những người khách quen của quán ăn hoặc khách sạn một cách phổ biến hơn ở Anh. Cách phát âm cũng tương tự, tuy nhiên có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu giữa hai biến thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp