Bản dịch của từ Patrons trong tiếng Việt

Patrons

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patrons (Noun)

pˈeɪtɹnz
pˈeɪtɹnz
01

Một khách hàng, đặc biệt là khách hàng thường xuyên, của một cửa hàng, nhà hàng hoặc rạp hát.

A customer especially a regular one of a store restaurant or theater.

Ví dụ

Many patrons visit the café every morning for coffee and pastries.

Nhiều khách quen đến quán cà phê mỗi sáng để uống cà phê.

Some patrons do not like the new menu at the restaurant.

Một số khách quen không thích thực đơn mới ở nhà hàng.

Do patrons enjoy the live music at the community center events?

Khách quen có thích nhạc sống tại các sự kiện trung tâm cộng đồng không?

02

Một người cung cấp hỗ trợ tài chính hoặc hỗ trợ khác cho một người, tổ chức hoặc mục đích nào đó.

A person who gives financial or other support to a person organization or cause.

Ví dụ

Many patrons support local art galleries in New York City.

Nhiều người bảo trợ hỗ trợ các phòng trưng bày nghệ thuật ở New York.

Not all patrons donate to charities regularly.

Không phải tất cả người bảo trợ đều quyên góp cho các tổ chức từ thiện thường xuyên.

Do patrons prefer to support education over sports?

Liệu các người bảo trợ có thích hỗ trợ giáo dục hơn thể thao không?

03

Người bảo vệ hoặc ủng hộ nghệ thuật hoặc các nỗ lực khác.

A protector or supporter of the arts or other endeavors.

Ví dụ

Many patrons support local artists in our community through donations.

Nhiều nhà bảo trợ hỗ trợ nghệ sĩ địa phương trong cộng đồng chúng tôi thông qua quyên góp.

Not all patrons attend art events regularly to show their support.

Không phải tất cả các nhà bảo trợ đều tham gia các sự kiện nghệ thuật thường xuyên để thể hiện sự ủng hộ.

Do patrons influence the success of local art initiatives in cities?

Liệu các nhà bảo trợ có ảnh hưởng đến sự thành công của các sáng kiến nghệ thuật địa phương ở các thành phố không?

Dạng danh từ của Patrons (Noun)

SingularPlural

Patron

Patrons

Patrons (Noun Countable)

pˈeɪtɹnz
pˈeɪtɹnz
01

Người ủng hộ hoặc nhà hảo tâm.

A supporter or benefactor.

Ví dụ

Many patrons donated money to support local art programs in 2023.

Nhiều nhà tài trợ đã quyên góp tiền để hỗ trợ các chương trình nghệ thuật địa phương vào năm 2023.

Not all patrons agree on the best way to promote culture.

Không phải tất cả các nhà tài trợ đều đồng ý về cách tốt nhất để quảng bá văn hóa.

How can patrons influence social projects in our community effectively?

Các nhà tài trợ có thể ảnh hưởng đến các dự án xã hội trong cộng đồng của chúng ta như thế nào một cách hiệu quả?

02

Một trong những nhóm người được coi là khách hàng.

One of a group of people who are considered clients.

Ví dụ

Many patrons attended the charity event at the local community center.

Nhiều khách hàng đã tham dự sự kiện từ thiện tại trung tâm cộng đồng.

Not all patrons supported the new policy for the social club.

Không phải tất cả khách hàng đều ủng hộ chính sách mới của câu lạc bộ xã hội.

How many patrons joined the discussion about community improvements last week?

Có bao nhiêu khách hàng tham gia thảo luận về cải thiện cộng đồng tuần trước?

03

Một thành viên của một cộng đồng.

A member of a community.

Ví dụ

Many patrons joined the community center last year for activities.

Nhiều người tham gia trung tâm cộng đồng năm ngoái cho các hoạt động.

Not all patrons support the new community project in our town.

Không phải tất cả các thành viên đều ủng hộ dự án cộng đồng mới ở thị trấn.

Are the patrons satisfied with the services offered by the community center?

Các thành viên có hài lòng với dịch vụ được cung cấp bởi trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patrons/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patrons

Không có idiom phù hợp