Bản dịch của từ Pavementing trong tiếng Việt
Pavementing

Pavementing (Noun)
Pavementing helps in understanding social behaviors in group settings.
Pavementing giúp hiểu các hành vi xã hội trong các nhóm.
Pavementing does not occur without proper social interactions and bonding.
Pavementing không xảy ra nếu không có sự tương tác và gắn bó xã hội phù hợp.
Is pavementing important for studying community health and social dynamics?
Pavementing có quan trọng cho việc nghiên cứu sức khỏe cộng đồng và động lực xã hội không?
Đá hoặc vật liệu khác phù hợp để sử dụng trong việc xây dựng mặt đường; vỉa hè nói chung. hiếm.
Stone or other material suitable for use in the construction of pavements pavements collectively rare.
The pavementing in Central Park was completed last summer.
Việc lát đá vỉa hè ở Central Park đã hoàn thành mùa hè năm ngoái.
Pavementing projects in the city are not funded adequately.
Các dự án lát đá vỉa hè trong thành phố không được tài trợ đầy đủ.
Is the pavementing in downtown effective for pedestrians?
Việc lát đá vỉa hè ở trung tâm thành phố có hiệu quả cho người đi bộ không?
Từ "pavementing" trong tiếng Anh chỉ hành động lát, trải bề mặt đường hoặc vỉa hè bằng các vật liệu như đá, bê tông hoặc nhựa. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng và cải tạo hạ tầng giao thông. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "paving" với ý nghĩa tương tự, nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn vào khái niệm vỉa hè. Sự khác biệt giữa hai miền có thể thấy qua cách sử dụng từ và ngữ cảnh trong ngôn ngữ.
Từ "pavementing" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "pavimentare", có nghĩa là "lát gạch" hoặc "làm phẳng". Trong tiếng La-tinh, "pavimentum" chỉ việc làm mặt bằng bằng các chất liệu như đá hoặc gạch. Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ hành động phủ kín bề mặt đất bằng các vật liệu cứng nhằm tạo ra một con đường hoặc không gian đi lại. Hiện nay, "pavementing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng và quy hoạch đô thị, nhấn mạnh sự cải thiện và an toàn cho giao thông.
Từ "pavementing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, nhất là ở kỹ năng Nghe và Nói, vì đây là một thuật ngữ kỹ thuật. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về xây dựng cơ sở hạ tầng. Trong các tình huống thông thường, từ này được dùng khi mô tả công việc liên quan đến việc lát đường hoặc vỉa hè, thường xuyên xuất hiện trong các báo cáo kỹ thuật hoặc bài viết về đô thị hóa.