Bản dịch của từ Pay through the nose trong tiếng Việt
Pay through the nose

Pay through the nose (Idiom)
Phải trả một số tiền cắt cổ cho một cái gì đó.
To pay an exorbitant amount for something.
I always pay through the nose for designer clothes.
Tôi luôn phải trả giá quá đắt cho quần áo thương hiệu.
She refuses to pay through the nose for expensive restaurants.
Cô ấy từ chối trả giá quá đắt cho nhà hàng đắt tiền.
Do you think it's worth paying through the nose for luxury items?
Bạn có nghĩ rằng đáng để trả giá quá đắt cho các mặt hàng xa xỉ không?
Many students pay through the nose for IELTS preparation courses.
Nhiều sinh viên trả giá đắt cho các khóa học luyện thi IELTS.
She regrets paying through the nose for a fake IELTS certificate.
Cô ấy hối tiếc vì đã trả giá đắt cho một bằng IELTS giả mạo.
Do you think it's worth paying through the nose for IELTS materials?
Bạn có nghĩ rằng đáng để trả giá đắt cho tài liệu IELTS không?
Students often pay through the nose for college tuition fees.
Sinh viên thường phải trả giá đắt cho học phí đại học.
Parents should avoid paying through the nose for unnecessary expenses.
Phụ huynh nên tránh trả giá đắt cho các chi phí không cần thiết.
Do you think it's fair for people to pay through the nose?
Bạn có nghĩ rằng việc mọi người phải trả giá đắt là công bằng không?
Trả quá nhiều cho một dịch vụ hoặc sản phẩm
To pay excessively for a service or product
Many people pay through the nose for luxury brands like Gucci.
Nhiều người phải trả giá cao cho các thương hiệu xa xỉ như Gucci.
Students do not want to pay through the nose for college tuition.
Sinh viên không muốn trả giá cao cho học phí đại học.
Do you think people pay through the nose for social media ads?
Bạn có nghĩ rằng mọi người phải trả giá cao cho quảng cáo mạng xã hội không?
Many people pay through the nose for housing in San Francisco.
Nhiều người phải trả giá cao cho nhà ở San Francisco.
Students should not pay through the nose for unnecessary textbooks.
Sinh viên không nên trả giá cao cho sách giáo khoa không cần thiết.
Do you think tourists pay through the nose for food in Paris?
Bạn có nghĩ rằng du khách phải trả giá cao cho đồ ăn ở Paris không?
Many families pay through the nose for healthcare in the United States.
Nhiều gia đình phải trả một khoản tiền lớn cho chăm sóc sức khỏe ở Mỹ.
Students do not want to pay through the nose for college tuition.
Sinh viên không muốn trả một khoản tiền lớn cho học phí đại học.
Do you think people pay through the nose for social events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người phải trả một khoản tiền lớn cho các sự kiện xã hội không?
Cụm từ "pay through the nose" là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là chi trả một số tiền lớn, thường là vượt mức bình thường, cho một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Nguồn gốc của cụm từ này chưa được xác định rõ ràng, nhưng nó có thể liên quan đến việc bị ép buộc phải trả tiền. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với nghĩa không thay đổi, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "pay through the nose" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể xuất phát từ cụm từ "pay a nose tax" trong thế kỷ 17, ám chỉ việc đánh thuế dựa trên số mũi của một cá nhân, biểu thị sự tốn kém. Gốc của nó có thể liên quan đến ý nghĩa hình ảnh của việc "trả giá cao" cho một thứ gì đó. Ngày nay, cụm từ này mô tả hành động trả một số tiền lớn một cách không thoải mái, thường là cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Cụm từ "pay through the nose" thường xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài thi viết và nói khi thí sinh diễn đạt ý kiến về chi phí hoặc giá cả cao. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi nói về giá cả sản phẩm, dịch vụ, hoặc chi phí sinh hoạt. Việc sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh đời sống giúp làm rõ sự bức xúc của người nói về chi phí vượt quá mức bình thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp