Bản dịch của từ Pendule trong tiếng Việt
Pendule

Pendule (Noun)
Leo núi. một động tác đung đưa được người leo núi sử dụng.
Mountaineering a swinging movement used by a climber.
She demonstrated the pendule technique during her climbing presentation.
Cô ấy đã thể hiện kỹ thuật pendule trong buổi thuyết trình leo núi.
Not everyone is comfortable with the pendule method in rock climbing.
Không phải ai cũng thoải mái với phương pháp pendule trong leo núi đá.
Do you think the pendule maneuver is essential for advanced climbers?
Bạn có nghĩ rằng thao tác pendule là cần thiết cho người leo núi chuyên nghiệp không?
I bought a beautiful pendule for my living room.
Tôi đã mua một chiếc đồng hồ pendule đẹp cho phòng khách của tôi.
She doesn't like the sound of the pendule in the house.
Cô ấy không thích âm thanh của chiếc đồng hồ pendule trong nhà.
Is the pendule in the antique store authentic or a replica?
Chiếc đồng hồ pendule ở cửa hàng đồ cổ có phải là hàng chính hãng hay là hàng nhái không?
Pendule (Verb)
She loves to pendule at the playground.
Cô ấy thích đu dây ở công viên.
He never learned how to pendule properly.
Anh ấy chưa bao giờ học cách đu dây đúng cách.
Do you know how to pendule in mountaineering?
Bạn có biết cách đu dây trong leo núi không?
Từ "pendule" trong tiếng Anh chỉ một loại đồng hồ có quả lắc, thường được sử dụng để đo thời gian với độ chính xác cao. Trong British English, từ này thường được viết là "pendulum clock" và có thể sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, bên cạnh chức năng đo thời gian. Trong khi đó, American English cũng sử dụng "pendulum clock", nhưng thường ít thấy hơn trong đời sống hàng ngày. Cả hai đều nhấn mạnh vào cơ chế quay của quả lắc để duy trì sự chính xác trong việc xác định thời gian.
Từ "pendule" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pendulus", nghĩa là "treo lơ lửng". Cấu trúc từ này xuất phát từ động từ "pendere", có nghĩa là "treo, mắc". Trong lịch sử, "pendule" được dùng để chỉ loại đồng hồ treo có cơ chế hoạt động dựa vào sự chuyển động của vật nặng. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đồng hồ mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự chính xác và quy luật thời gian.
Từ "pendule" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với mức độ xuất hiện chủ yếu liên quan đến các tình huống mô tả thiết bị đo thời gian hoặc kiến thức về lịch sử công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được gặp trong văn học hoặc các tài liệu kỹ thuật, trong đó nó thể hiện các khía cạnh liên quan đến cơ học hoặc vật lý, thường là để làm rõ chức năng hoặc cấu tạo của đồng hồ treo tường.