Bản dịch của từ Pennies trong tiếng Việt
Pennies
Pennies (Noun)
Many people donate pennies to help the homeless in our city.
Nhiều người quyên góp đồng xu để giúp người vô gia cư trong thành phố.
They don't think pennies matter in big charity events.
Họ không nghĩ rằng đồng xu có ý nghĩa trong các sự kiện từ thiện lớn.
Do pennies really make a difference in social causes?
Liệu đồng xu có thực sự tạo ra sự khác biệt trong các nguyên nhân xã hội không?
Many people donate pennies to help the homeless in our city.
Nhiều người quyên góp những đồng xu để giúp người vô gia cư trong thành phố.
She does not collect pennies for her charity project anymore.
Cô ấy không còn thu thập những đồng xu cho dự án từ thiện của mình nữa.
Do you think pennies can make a difference in social causes?
Bạn có nghĩ rằng những đồng xu có thể tạo ra sự khác biệt trong các vấn đề xã hội không?
Dạng danh từ của Pennies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Penny | Pence |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp