Bản dịch của từ Pennies trong tiếng Việt
Pennies

Pennies (Noun)
Many people donate pennies to help the homeless in our city.
Nhiều người quyên góp đồng xu để giúp người vô gia cư trong thành phố.
They don't think pennies matter in big charity events.
Họ không nghĩ rằng đồng xu có ý nghĩa trong các sự kiện từ thiện lớn.
Do pennies really make a difference in social causes?
Liệu đồng xu có thực sự tạo ra sự khác biệt trong các nguyên nhân xã hội không?
Many people donate pennies to help the homeless in our city.
Nhiều người quyên góp những đồng xu để giúp người vô gia cư trong thành phố.
She does not collect pennies for her charity project anymore.
Cô ấy không còn thu thập những đồng xu cho dự án từ thiện của mình nữa.
Do you think pennies can make a difference in social causes?
Bạn có nghĩ rằng những đồng xu có thể tạo ra sự khác biệt trong các vấn đề xã hội không?
Dạng danh từ của Pennies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Penny | Pence |
Họ từ
"Pennies" đề cập đến đồng tiền một xu, thường được sử dụng để chỉ tiền tệ nhỏ trong hệ thống tài chính. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh, đồng xu tương đương là "pence". Về mặt phát âm, "pennies" thường được phát âm tương tự cả hai ngôn ngữ, nhưng "pence" có âm cuối khác biệt. Trong bối cảnh sử dụng, "pennies" có thể biểu thị giá trị nhỏ hoặc sự không đáng kể, đặc biệt trong các cụm từ như "a penny for your thoughts".
Từ "pennies" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "penas", có nghĩa là "đồng tiền" hoặc "tiền tệ". Từ này được đưa vào tiếng Anh qua hình thức "peny", một đơn vị tiền tệ ở Anh, đặc biệt là trong hệ thống tiền tệ trước đây. Sự biến đổi nghĩa của từ này, từ một đồng tiền cụ thể đến việc chỉ định một số lượng tiền nhỏ, phản ánh sự phát triển kinh tế và văn hóa trong xã hội. Hiện nay, "pennies" thường đề cập đến các đồng xu có giá trị thấp, mang tính biểu trưng cho sự tiết kiệm và giao dịch hàng ngày.
Từ "pennies" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến tài chính cá nhân và tiêu dùng. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng trong cả bốn phần: Speaking, Writing, Listening và Reading, đặc biệt khi thảo luận về giá cả, ngân sách hoặc thói quen chi tiêu. Tần suất xuất hiện của từ này ở mức trung bình, chủ yếu trong các bài luận và tình huống mô tả chi tiết về tiền tệ và giá trị hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp