Bản dịch của từ Personalize trong tiếng Việt
Personalize

Personalize (Verb)
Companies personalize ads based on users' browsing history.
Các công ty cá nhân hóa quảng cáo dựa trên lịch sử duyệt web của người dùng.
Social media platforms personalize content to increase user engagement.
Các nền tảng truyền thông xã hội cá nhân hóa nội dung để tăng mức độ tương tác của người dùng.
Brands personalize products to cater to diverse consumer preferences.
Các thương hiệu cá nhân hóa sản phẩm để đáp ứng sở thích đa dạng của người tiêu dùng.
In social media, companies personalize ads based on users' interests.
Trên mạng xã hội, các công ty cá nhân hóa quảng cáo dựa trên sở thích của người dùng.
The campaign aimed to personalize the message for each target audience.
Chiến dịch nhằm mục đích cá nhân hóa thông điệp cho từng đối tượng mục tiêu.
To build rapport, businesses often personalize customer interactions.
Để xây dựng mối quan hệ, các doanh nghiệp thường cá nhân hóa các tương tác của khách hàng.
Nhân cách hóa (một cái gì đó, đặc biệt là một vị thần hoặc linh hồn)
Personify (something, especially a deity or spirit)
She personalized her social media profiles to reflect her interests.
Cô đã cá nhân hóa hồ sơ mạng xã hội của mình để phản ánh sở thích của mình.
The company aims to personalize customer experiences for better engagement.
Công ty hướng đến việc cá nhân hóa trải nghiệm của khách hàng để tương tác tốt hơn.
Personalizing messages can create a more intimate connection with followers.
Việc cá nhân hóa tin nhắn có thể tạo ra kết nối mật thiết hơn với những người theo dõi.
Dạng động từ của Personalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Personalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Personalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Personalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Personalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Personalizing |
Họ từ
Từ "personalize" (động từ) có nghĩa là điều chỉnh hoặc thay đổi một sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm cho phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của người dùng. Trong tiếng Anh Mỹ, "personalize" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ và marketing. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng đôi khi có thể gặp thuật ngữ "personalise", mang tính chất vùng miền mà không thay đổi ý nghĩa. Phát âm trong tiếng Anh Anh thường nhấn âm khác với tiếng Anh Mỹ, thể hiện qua cách phát âm của âm cuối “-ize” và “-ise”.
Từ "personalize" bắt nguồn từ gốc Latinh "persona", có nghĩa là "nhân cách" hay "nhân vật". Lịch sử từ này có nguồn cội từ thời kỳ La Mã cổ đại, nơi "persona" được sử dụng để chỉ vai trò hoặc bản sắc của một cá nhân trong xã hội. Từ "personalize" đã phát triển vào thế kỷ 20, mang nghĩa là điều chỉnh hoặc tùy biến điều gì đó theo sở thích và nhu cầu cá nhân, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đến cá nhân hóa trong các lĩnh vực như công nghệ và marketing.
Từ "personalize" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sự riêng biệt và cá nhân hóa trải nghiệm học tập hoặc sản phẩm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong marketing và công nghệ, khi nói về việc tùy chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ theo nhu cầu và sở thích của cá nhân, nhấn mạnh sự quan trọng của trải nghiệm người dùng cá nhân hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



