Bản dịch của từ Phit trong tiếng Việt

Phit

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phit (Interjection)

fˈɪt
fˈɪt
01

Đại diện cho nhiều âm thanh khác nhau, đặc biệt là có tính chất nổ ngắn, như tiếng thoát ra nhanh chóng của không khí, âm thanh do đạn súng trường tạo ra, v.v. cũng như danh từ so sánh "phut".

Representing various sounds, especially of a short explosive nature, as the brief rapid expulsion of air, the sound made by a rifle bullet, etc. also as noun compare "phut".

Ví dụ

Phit! The balloon burst suddenly.

Phit! Quả bóng nổ đột ngột.

He fired the gun, and phit! The bird fell.

Anh ta bắn súng, và phit! Con chim rơi.

Phit! The firecracker exploded with a loud noise.

Phit! Pháo nổ vang lên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phit

Không có idiom phù hợp