Bản dịch của từ Phosphorus trong tiếng Việt
Phosphorus

Phosphorus (Noun)
Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 15, một phi kim loại độc, dễ cháy tồn tại ở hai dạng đẳng hướng phổ biến, phốt pho trắng, chất rắn màu vàng sáp tự bốc cháy trong không khí và phát sáng trong bóng tối, và phốt pho đỏ, một dạng ít phản ứng hơn được sử dụng trong việc thực hiện các trận đấu.
The chemical element of atomic number 15 a poisonous combustible nonmetal which exists in two common allotropic forms white phosphorus a yellowish waxy solid which ignites spontaneously in air and glows in the dark and red phosphorus a less reactive form used in making matches.
Phosphorus is essential for plant growth in social agriculture practices.
Phosphorus rất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng trong nông nghiệp xã hội.
Many people do not know phosphorus causes pollution in social environments.
Nhiều người không biết phosphorus gây ô nhiễm trong môi trường xã hội.
Is phosphorus harmful to communities in terms of social health issues?
Phosphorus có gây hại cho cộng đồng về các vấn đề sức khỏe xã hội không?
Dạng danh từ của Phosphorus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phosphorus | - |
Họ từ
Phosphorus (P) là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử 15, thuộc nhóm phi kim trong bảng tuần hoàn. Nó đóng vai trò quan trọng trong sự sống, chủ yếu là thành phần của ADN, ARN và ATP, tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng. Trong tiếng Anh, "phosphorus" được sử dụng đồng nhất ở cả British và American English, không có sự khác biệt nào đáng kể về phát âm hay ý nghĩa, và thường được viết bằng cùng một cách.
Từ "phosphorus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phosphoros", nghĩa là "người mang ánh sáng". Xuất phát từ các phần "phōs" (ánh sáng) và "phoros" (mang), từ này được sử dụng lần đầu tiên bởi nhà hóa học Hennig Brand vào thế kỷ 17 khi ông phát hiện ra nguyên tố này từ nước tiểu. Ý nghĩa ban đầu của từ liên quan đến khả năng phát sáng của phosphorus trong điều kiện nhất định, mà vẫn được giữ nguyên trong ngữ nghĩa hiện đại, liên quan đến vai trò quan trọng của nguyên tố này trong sinh học và hóa học.
Từ "phosphorus" (phốt pho) thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi học viên cần thảo luận về các chủ đề khoa học, sinh học hoặc môi trường. Trong phần đọc, nó cũng có mặt trong các văn bản mô tả chu trình dinh dưỡng hoặc vai trò của các nguyên tố trong thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu, giáo dục và công nghiệp liên quan đến hóa học và nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp