Bản dịch của từ Photoanimation trong tiếng Việt

Photoanimation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photoanimation (Noun)

fˌoʊʃənəzˈeɪʃən
fˌoʊʃənəzˈeɪʃən
01

Kỹ thuật tạo chuyển động trong các hình ảnh tĩnh bằng cách sử dụng công nghệ kỹ thuật số.

The technique of creating movement in still images using digital technology.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chuỗi hình ảnh mô phỏng chuyển động bằng cách hiển thị các khung hình liên tiếp trong sự tiếp nối nhanh chóng.

A sequence of images that simulates motion by displaying successive frames in rapid succession.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nghệ thuật và phương pháp tạo ra nội dung hoạt hình từ hình ảnh chụp.

The art and method of producing animated content from photographic images.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photoanimation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photoanimation

Không có idiom phù hợp