Bản dịch của từ Photoanimation trong tiếng Việt
Photoanimation
Noun [U/C]

Photoanimation (Noun)
fˌoʊʃənəzˈeɪʃən
fˌoʊʃənəzˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chuỗi hình ảnh mô phỏng chuyển động bằng cách hiển thị các khung hình liên tiếp trong sự tiếp nối nhanh chóng.
A sequence of images that simulates motion by displaying successive frames in rapid succession.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Nghệ thuật và phương pháp tạo ra nội dung hoạt hình từ hình ảnh chụp.
The art and method of producing animated content from photographic images.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Photoanimation
Không có idiom phù hợp