Bản dịch của từ Phyllopodium trong tiếng Việt
Phyllopodium

Phyllopodium (Noun)
The phyllopodium of the shrimp helps in swimming efficiently.
Phyllopodium của tôm giúp bơi lội hiệu quả.
The phyllopodium is not useful for all crustaceans in social groups.
Phyllopodium không hữu ích cho tất cả các loài giáp xác trong nhóm xã hội.
Do you know how the phyllopodium aids in social interactions?
Bạn có biết phyllopodium hỗ trợ trong các tương tác xã hội không?
Đặc biệt. gốc lá nở rộng và cứng lại được tìm thấy ở một số loài rau lông (họ isoetaceae), giúp bảo vệ các mô phân sinh không hoạt động.
Specifically an expanded and hardened leafbase found in certain quillworts family isoetaceae providing protection for dormant meristematic tissue.
The phyllopodium protects the dormant tissue in Isoetes species.
Phyllopodium bảo vệ mô ngủ trong các loài Isoetes.
The phyllopodium does not grow in all quillworts.
Phyllopodium không phát triển ở tất cả các loại quillwort.
Does the phyllopodium help in protecting the meristematic tissue?
Phyllopodium có giúp bảo vệ mô meristematic không?
The phyllopodium of the fern is essential for its growth.
Phyllopodium của dương xỉ rất quan trọng cho sự phát triển của nó.
The phyllopodium does not support the leaf's photosynthesis process.
Phyllopodium không hỗ trợ quá trình quang hợp của lá.
Is the phyllopodium visible in all types of ferns?
Phyllopodium có thể nhìn thấy ở tất cả các loại dương xỉ không?
Phyllopodium là một thuật ngữ trong sinh học thực vật, chỉ phần thân giả của thực vật, thường có các tán lá phát triển, đóng vai trò trong việc thực hiện quang hợp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về thực vật học, đặc biệt là trong việc phân loại và mô tả hình thái của các loài cây. Phyllopodium có thể gây nhầm lẫn với từ "phyllode", do đó cần được sử dụng chính xác để tránh sai sót trong giao tiếp học thuật.
Từ "phyllopodium" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "phyllon" có nghĩa là "lá" và "pous" hoặc "podion" nghĩa là "chân" hay "bàn chân". Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ các cấu trúc giống như lá trên một số loài thực vật và động vật, như một phần mở rộng của thân chính. Sự kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh chức năng của phyllopodium trong việc hỗ trợ quang hợp và sự phát triển của cây, cũng như khả năng thích ứng trong môi trường sinh sống.
Từ "phyllopodium" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một thuật ngữ sinh học chuyên ngành, dùng để chỉ một cấu trúc hình lá trong một số loại thực vật và động vật. Trong các tình huống sử dụng phổ biến, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh thái, sinh học phân tử hoặc mô tả cấu trúc thực vật trong các tài liệu học thuật.