Bản dịch của từ Piano playing trong tiếng Việt
Piano playing

Piano playing (Noun)
Một buổi biểu diễn được thực hiện bởi một nghệ sĩ piano.
A performance given by a pianist.
She enjoys piano playing at social events.
Cô ấy thích biểu diễn đàn piano tại các sự kiện xã hội.
His piano playing captivated the audience at the charity gala.
Bản nhạc piano của anh ấy thu hút khán giả tại buổi gala từ thiện.
The school organized a piano playing competition for students.
Trường tổ chức một cuộc thi biểu diễn đàn piano cho học sinh.
Một nhạc cụ được chơi bằng bàn phím.
A musical instrument played by means of a keyboard.
She excels in piano playing at social gatherings.
Cô ấy xuất sắc trong việc chơi đàn piano tại các buổi gặp gỡ xã hội.
His passion for piano playing brings joy to many events.
Sự đam mê của anh ấy với việc chơi đàn piano mang lại niềm vui cho nhiều sự kiện.
The art of piano playing requires dedication and practice.
Nghệ thuật chơi đàn piano đòi hỏi sự tận tụy và luyện tập.
Piano playing (Verb)
Thao túng (một tình huống), đặc biệt là theo cách không công bằng hoặc vô đạo đức.
Manipulate (a situation), especially in a way that is unfair or unscrupulous.
He is piano playing his colleagues to gain favoritism at work.
Anh ấy đang chơi piano đối với đồng nghiệp để được ưu ái ở công việc.
She piano plays the system to secure a higher social status.
Cô ấy chơi piano hệ thống để đảm bảo một tư cách xã hội cao hơn.
The politician was caught piano playing to win the election unfairly.
Nhà chính trị bị bắt vì chơi piano để chiến thắng cuộc bầu cử một cách không công bằng.
She enjoys piano playing with friends on weekends.
Cô ấy thích chơi đàn piano với bạn bè vào cuối tuần.
At the party, they were piano playing and singing together.
Tại bữa tiệc, họ đang chơi đàn piano và hát cùng nhau.
Piano playing is a popular hobby among many teenagers nowadays.
Chơi đàn piano là một sở thích phổ biến giữa nhiều thiếu niên ngày nay.
"Đánh piano" là hoạt động âm nhạc thể hiện khả năng biểu diễn bằng đàn piano, thường liên quan đến kỹ thuật ngón tay và sự cảm nhận âm nhạc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, từ "piano" được phát âm với nhấn mạnh khác nhau: trong tiếng Anh Anh, âm "a" thường nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng thuật ngữ này bao gồm cả biểu diễn solo lẫn hòa tấu, đồng thời cũng có thể đề cập đến việc luyện tập và học hỏi kỹ năng.
Thuật ngữ "piano" có nguồn gốc từ từ tiếng Ý "pianoforte", trong đó "piano" có nghĩa là "nhẹ nhàng" và "forte" có nghĩa là "mạnh mẽ". Từ này được sử dụng lần đầu vào đầu thế kỷ 18 để chỉ một loại nhạc cụ có khả năng sản xuất âm thanh với nhiều mức độ âm lượng khác nhau tùy thuộc vào lực tác động của người chơi. Khả năng này chính là sự phát triển từ cây đàn harpsichord, vốn chỉ có âm lượng cố định, làm cho "piano" trở thành một biểu tượng của sự diễn xuất nhạc đầy cảm xúc và biến đổi.
Cụm từ "piano playing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các hoạt động nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục âm nhạc, biểu diễn nghệ thuật, và thảo luận về các dạng giải trí. "Piano playing" có liên quan mật thiết đến phát triển kỹ năng, cảm thụ âm nhạc và thể hiện bản thân qua nghệ thuật.