Bản dịch của từ Piano playing trong tiếng Việt

Piano playing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piano playing (Noun)

pˌaɪənˈɑpəlˌaɪndʒ
pˌaɪənˈɑpəlˌaɪndʒ
01

Một buổi biểu diễn được thực hiện bởi một nghệ sĩ piano.

A performance given by a pianist.

Ví dụ

She enjoys piano playing at social events.

Cô ấy thích biểu diễn đàn piano tại các sự kiện xã hội.

His piano playing captivated the audience at the charity gala.

Bản nhạc piano của anh ấy thu hút khán giả tại buổi gala từ thiện.

The school organized a piano playing competition for students.

Trường tổ chức một cuộc thi biểu diễn đàn piano cho học sinh.

02

Một nhạc cụ được chơi bằng bàn phím.

A musical instrument played by means of a keyboard.

Ví dụ

She excels in piano playing at social gatherings.

Cô ấy xuất sắc trong việc chơi đàn piano tại các buổi gặp gỡ xã hội.

His passion for piano playing brings joy to many events.

Sự đam mê của anh ấy với việc chơi đàn piano mang lại niềm vui cho nhiều sự kiện.

The art of piano playing requires dedication and practice.

Nghệ thuật chơi đàn piano đòi hỏi sự tận tụy và luyện tập.

Piano playing (Verb)

pˌaɪənˈɑpəlˌaɪndʒ
pˌaɪənˈɑpəlˌaɪndʒ
01

Thao túng (một tình huống), đặc biệt là theo cách không công bằng hoặc vô đạo đức.

Manipulate (a situation), especially in a way that is unfair or unscrupulous.

Ví dụ

He is piano playing his colleagues to gain favoritism at work.

Anh ấy đang chơi piano đối với đồng nghiệp để được ưu ái ở công việc.

She piano plays the system to secure a higher social status.

Cô ấy chơi piano hệ thống để đảm bảo một tư cách xã hội cao hơn.

The politician was caught piano playing to win the election unfairly.

Nhà chính trị bị bắt vì chơi piano để chiến thắng cuộc bầu cử một cách không công bằng.

02

(chơi) tham gia vào một hoạt động để giải trí và giải trí hơn là vì mục đích nghiêm túc hoặc thực tế.

(playing) engage in an activity for enjoyment and recreation rather than a serious or practical purpose.

Ví dụ

She enjoys piano playing with friends on weekends.

Cô ấy thích chơi đàn piano với bạn bè vào cuối tuần.

At the party, they were piano playing and singing together.

Tại bữa tiệc, họ đang chơi đàn piano và hát cùng nhau.

Piano playing is a popular hobby among many teenagers nowadays.

Chơi đàn piano là một sở thích phổ biến giữa nhiều thiếu niên ngày nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piano playing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piano playing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.