Bản dịch của từ Pinions trong tiếng Việt
Pinions
Pinions (Noun)
The pinions of the social wheel help communities connect effectively.
Các cánh quạt của bánh xe xã hội giúp cộng đồng kết nối hiệu quả.
Social systems do not always have strong pinions for community engagement.
Hệ thống xã hội không phải lúc nào cũng có cánh quạt mạnh mẽ cho sự tham gia của cộng đồng.
Do the pinions in our society promote equal opportunities for everyone?
Các cánh quạt trong xã hội của chúng ta có thúc đẩy cơ hội bình đẳng cho mọi người không?
The eagle's pinions helped it soar high above the mountains.
Cánh của đại bàng giúp nó bay cao trên các ngọn núi.
Many birds do not lose their pinions during the winter months.
Nhiều loài chim không mất lông cánh vào mùa đông.
Do you know which birds have colorful pinions in your area?
Bạn có biết loài chim nào có lông cánh màu sắc ở khu vực của bạn không?
The pinions of the community center allow for various activities to occur.
Các khớp của trung tâm cộng đồng cho phép nhiều hoạt động diễn ra.
The pinions in the old clock do not function properly anymore.
Các khớp trong chiếc đồng hồ cũ không hoạt động đúng nữa.
Do the pinions in the new playground facilitate children's movement?
Các khớp trong sân chơi mới có giúp trẻ em di chuyển không?
Pinions (Noun Countable)
The pinions of the new wind turbine are very efficient.
Các cánh quạt của tua-bin gió mới rất hiệu quả.
The pinions do not fit properly in the social project.
Các cánh quạt không vừa trong dự án xã hội.
Are the pinions made from durable materials for community use?
Các cánh quạt có được làm từ vật liệu bền cho cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp