Bản dịch của từ Pink lady trong tiếng Việt

Pink lady

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pink lady (Noun)

01

Một loại cocktail thường bao gồm rượu gin, lòng trắng trứng và grenadine.

A cocktail usually consisting of gin egg white and grenadine.

Ví dụ

I ordered a pink lady at the party last Saturday night.

Tôi đã gọi một ly pink lady tại bữa tiệc tối thứ Bảy vừa qua.

They did not serve pink lady cocktails at the wedding reception.

Họ đã không phục vụ cocktail pink lady tại buổi tiếp đãi đám cưới.

Did you try the pink lady at the social gathering last week?

Bạn đã thử pink lady tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước chưa?

02

Tiếng lóng (ban đầu và chủ yếu là tiếng mỹ). một loại thuốc an thần. thường ở số nhiều.

Slang originally and chiefly us a barbiturate usually in plural.

Ví dụ

Many students in college use pink ladies during stressful exams.

Nhiều sinh viên trong trường cao đẳng sử dụng pink lady trong kỳ thi căng thẳng.

Students should not rely on pink ladies for studying effectively.

Sinh viên không nên phụ thuộc vào pink lady để học tập hiệu quả.

Are pink ladies popular among college students in the United States?

Pink lady có phổ biến trong sinh viên đại học ở Hoa Kỳ không?

03

Không chính thức (mỹ và úc). một nữ công nhân tình nguyện tại bệnh viện.

Informal us and australian a female voluntary worker in a hospital.

Ví dụ

The pink lady helped patients during the hospital's open house event.

Cô gái áo hồng đã giúp bệnh nhân trong sự kiện mở cửa bệnh viện.

Many pink ladies do not receive recognition for their hard work.

Nhiều cô gái áo hồng không được công nhận vì công việc chăm chỉ của họ.

Are pink ladies volunteering at the local community health center this weekend?

Có phải các cô gái áo hồng đang tình nguyện tại trung tâm y tế cộng đồng vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pink lady/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pink lady

Không có idiom phù hợp