Bản dịch của từ Pissing trong tiếng Việt

Pissing

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pissing (Verb)

pˈɪsˌɪŋ
pˈɪsˌɪŋ
01

(thông tục) thể hiện sự tức giận hoặc khó chịu.

Informal express anger or annoyance

Ví dụ

I am pissing off my friends with constant complaints about traffic.

Tôi đang làm bạn bè khó chịu với những phàn nàn về giao thông.

She is not pissing about the unfair treatment in our community.

Cô ấy không phàn nàn về sự đối xử bất công trong cộng đồng.

Are you pissing off your neighbors with loud music again?

Bạn có đang làm hàng xóm khó chịu với nhạc to lần nữa không?

I am pissing off my friend by being late again.

Tôi đang làm bạn tôi tức giận vì lại đến muộn.

She is not pissing off her colleagues with constant complaints.

Cô ấy không làm đồng nghiệp tức giận với những phàn nàn liên tục.

02

(phân từ hiện tại của nước tiểu) đi tiểu.

Present participle of piss urinate

Ví dụ

People are pissing in public places during festivals like Coachella.

Mọi người đang tiểu tiện ở nơi công cộng trong các lễ hội như Coachella.

No one should be pissing on the streets in our neighborhood.

Không ai nên tiểu tiện trên đường phố trong khu phố của chúng ta.

Are people pissing behind the buildings at the music festival?

Có phải mọi người đang tiểu tiện sau các tòa nhà tại lễ hội âm nhạc không?

People were pissing in public during the festival last weekend.

Mọi người đã đi tiểu công khai trong lễ hội cuối tuần trước.

Many residents are not pissing in public spaces anymore.

Nhiều cư dân không còn đi tiểu ở nơi công cộng nữa.

03

(thông tục) lãng phí thời gian hoặc tiền bạc.

Informal waste time or money

Ví dụ

They are pissing away their savings on unnecessary luxury items.

Họ đang lãng phí tiền tiết kiệm vào những món đồ xa xỉ không cần thiết.

She is not pissing time with trivial social media posts.

Cô ấy không lãng phí thời gian với những bài đăng trên mạng xã hội.

Are you pissing your money on expensive coffee every day?

Bạn có đang lãng phí tiền vào cà phê đắt tiền mỗi ngày không?

They are pissing away their savings on useless gadgets.

Họ đang lãng phí tiền tiết kiệm vào những đồ vật vô dụng.

She is not pissing time when studying for the IELTS exam.

Cô ấy không lãng phí thời gian khi ôn thi IELTS.

Pissing (Noun)

pˈɪsˌɪŋ
pˈɪsˌɪŋ
01

Hành động đi tiểu.

The act of urinating

Ví dụ

Public pissing is a common issue in many urban areas.

Việc đi tiểu công cộng là một vấn đề phổ biến ở nhiều khu đô thị.

Pissing in public places is not allowed in most cities.

Đi tiểu ở nơi công cộng không được phép ở hầu hết các thành phố.

Is pissing in public a serious problem in your city?

Việc đi tiểu công cộng có phải là một vấn đề nghiêm trọng ở thành phố của bạn không?

Public pissing can lead to fines in many cities, including New York.

Việc tiểu công cộng có thể bị phạt ở nhiều thành phố, bao gồm New York.

Many people avoid pissing in public due to social stigma.

Nhiều người tránh việc tiểu công cộng vì sự kỳ thị xã hội.

02

(thông tục) một tình huống khó chịu.

Informal an annoying situation

Ví dụ

The constant noise from construction is really pissing me off today.

Tiếng ồn liên tục từ công trình thực sự làm tôi khó chịu hôm nay.

This traffic jam is not pissing everyone off, is it?

Đường tắc này không làm mọi người khó chịu, phải không?

I find the rude comments on social media quite pissing.

Tôi thấy những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội thật khó chịu.

The traffic jam was a real pissing for everyone on the bus.

Cái kẹt xe thực sự là một tình huống khó chịu cho mọi người trên xe buýt.

This constant noise is not a pissing; it's a major distraction.

Tiếng ồn liên tục này không phải là một tình huống khó chịu; nó là một sự phân tâm lớn.

03

(tiếng lóng) một người đáng khinh.

Slang a contemptible person

Ví dụ

That guy is a real pissing in our community meeting.

Người đó thật sự là một kẻ pissing trong cuộc họp cộng đồng của chúng tôi.

She is not a pissing; she helps everyone in need.

Cô ấy không phải là một kẻ pissing; cô ấy giúp đỡ mọi người cần.

Is he the pissing who caused the argument yesterday?

Có phải anh ta là kẻ pissing đã gây ra cuộc tranh cãi hôm qua?

That guy is such a pissing in our community.

Gã đó thật là một kẻ pissing trong cộng đồng của chúng ta.

She is not a pissing; she helps everyone.

Cô ấy không phải là một kẻ pissing; cô ấy giúp đỡ mọi người.

Pissing (Adjective)

pˈɪsˌɪŋ
pˈɪsˌɪŋ
01

(tiếng lóng) cực kỳ khó chịu hoặc khó chịu.

Slang extremely annoying or unpleasant

Ví dụ

The constant noise from the construction site is pissing me off.

Tiếng ồn liên tục từ công trường đang làm tôi khó chịu.

This pissing attitude towards others is not acceptable in our society.

Thái độ khó chịu này đối với người khác là không thể chấp nhận.

Isn't his pissing behavior making everyone uncomfortable at the party?

Thái độ khó chịu của anh ấy có làm mọi người không thoải mái tại bữa tiệc không?

The loud music at the party was pissing everyone off.

Âm nhạc lớn tại bữa tiệc đang làm mọi người khó chịu.

The pissing comments on social media upset many users.

Những bình luận khó chịu trên mạng xã hội đã làm nhiều người bực bội.

02

(thông tục) được sử dụng để biểu lộ sự khó chịu.

Informal used in expressions of annoyance

Ví dụ

I find his pissing attitude very annoying in social gatherings.

Tôi thấy thái độ bực bội của anh ấy rất khó chịu trong các buổi gặp gỡ.

Her pissing comments do not help the conversation at all.

Những bình luận bực bội của cô ấy không giúp gì cho cuộc trò chuyện.

Why is he always so pissing at parties?

Tại sao anh ấy luôn bực bội trong các bữa tiệc?

I'm pissing tired of waiting for the bus every morning.

Tôi thật sự chán ngấy việc chờ xe buýt mỗi sáng.

She is not pissing happy with the current social situation.

Cô ấy không hề hài lòng với tình hình xã hội hiện tại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pissing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pissing

Không có idiom phù hợp