Bản dịch của từ Pitches trong tiếng Việt
Pitches
Pitches (Noun)
The soccer team practiced on the pitches every afternoon.
Đội bóng đá tập luyện trên sân đấu mỗi chiều.
There are not enough pitches for all the players to train.
Không đủ sân đấu cho tất cả cầu thủ tập luyện.
Are the pitches in good condition for the upcoming tournament?
Sân đấu có trong tình trạng tốt cho giải đấu sắp tới không?
Her pitches were too high during the presentation.
Các giọng điệu của cô ấy quá cao trong bài thuyết trình.
He struggled to vary his pitches while speaking in public.
Anh ấy gặp khó khăn khi thay đổi giọng điệu khi nói trước đám đông.
Were his pitches clear and engaging during the interview?
Các giọng điệu của anh ấy có rõ ràng và hấp dẫn trong cuộc phỏng vấn không?
Một đề xuất hoặc gợi ý.
A proposal or suggestion.
Her pitches for the charity event were well-received by the committee.
Những đề xuất của cô ấy cho sự kiện từ thiện đã được ủng hộ tốt bởi ủy ban.
He didn't have any new pitches to present during the meeting.
Anh ấy không có bất kỳ đề xuất mới nào để trình bày trong cuộc họp.
Did you prepare some interesting pitches for your presentation tomorrow?
Bạn đã chuẩn bị một số đề xuất thú vị cho bài thuyết trình của bạn vào ngày mai chưa?
Dạng danh từ của Pitches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pitch | Pitches |
Pitches (Verb)
She pitches the idea during the presentation.
Cô ấy ném ý tưởng trong buổi thuyết trình.
He never pitches in group discussions.
Anh ấy không bao giờ đóng góp trong cuộc thảo luận nhóm.
Do you think she pitches well in public speaking?
Bạn có nghĩ cô ấy ném tốt trong diễn thuyết công khai không?
He pitches his idea confidently during the IELTS speaking test.
Anh ấy tự tin trình bày ý tưởng của mình trong bài thi nói IELTS.
She never pitches her tent near the noisy social events.
Cô ấy không bao giờ dựng lều gần các sự kiện xã hội ồn ào.
Do you think it's a good idea to pitches your business plan?
Bạn nghĩ rằng việc trình bày kế hoạch kinh doanh của bạn là một ý tưởng tốt không?
She pitches her business plan to potential investors.
Cô ấy giới thiệu kế hoạch kinh doanh của mình cho các nhà đầu tư tiềm năng.
He doesn't like pitching his ideas in front of a crowd.
Anh ấy không thích giới thiệu ý tưởng của mình trước đám đông.
Do you feel nervous when pitching your project to the panel?
Bạn có cảm thấy lo lắng khi giới thiệu dự án của mình cho ban giám khảo không?
Dạng động từ của Pitches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pitch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pitched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pitched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pitches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pitching |