Bản dịch của từ Plat trong tiếng Việt
Plat

Plat (Noun)
She used a plat to show the boundaries of her property.
Cô ấy đã sử dụng một bản đồ để chỉ ra ranh giới của tài sản của mình.
He didn't include the plat in the legal document by mistake.
Anh ấy đã không bao gồm bản đồ vào tài liệu pháp lý một cách vô tình.
Did you remember to attach the plat to the land agreement?
Bạn có nhớ đính kèm bản đồ vào hợp đồng đất đai không?
The plat to overthrow the government failed miserably.
Kế hoạch lật đổ chính phủ thất bại thảm hại.
There is no evidence of any plat against the social system.
Không có bằng chứng nào về bất kỳ mưu đồ nào chống lại hệ thống xã hội.
Did they discuss the plat to improve education during the meeting?
Họ đã thảo luận về kế hoạch cải thiện giáo dục trong cuộc họp chưa?
She bought a plat of land to build her dream house.
Cô ấy đã mua một miếng đất để xây ngôi nhà mơ ước của mình.
He couldn't afford a plat in the expensive neighborhood.
Anh ấy không thể mua được một miếng đất ở khu phố đắt đỏ.
Did they purchase a large plat for their new community center?
Họ có mua một miếng đất lớn cho trung tâm cộng đồng mới không?
Plat (Verb)
(ngoại động) tạo ra một tấm; bố trí lô đất, đường phố; để lập bản đồ.
Transitive to create a plat to lay out property lots and streets to map.
She platted the new neighborhood, including streets and lots.
Cô ấy đã đặt ra khu phố mới, bao gồm các con đường và lô đất.
He did not plat the land correctly, causing confusion in mapping.
Anh ấy không đặt ra đất đúng cách, gây ra sự nhầm lẫn trong bản đồ.
Did they plat the city area before constructing the new buildings?
Họ đã đặt ra khu vực thành phố trước khi xây dựng các tòa nhà mới chưa?
Họ từ
Từ "plat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "đĩa" hoặc "mặt phẳng". Trong tiếng Anh, "plat" thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa chính, chỉ một sơ đồ hoặc bản đồ hiển thị các khu đất và vị trí của chúng. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh Bắc Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể được thấy trong các tài liệu pháp lý về đất đai. Phiên âm (phát âm) trong tiếng Anh không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "plat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plattus", mang nghĩa là "phẳng" hoặc "mảnh". Thuật ngữ này phát triển qua tiếng Pháp "plat", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "mặt phẳng". Trong tiếng Anh, "plat" thường chỉ một mảnh đất phẳng, hoặc hình dạng phẳng trong kiến trúc hay mỹ thuật. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết giữa hình dạng phẳng và các khái niệm về không gian, kết nối với nghĩa đen và nghĩa bóng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "plat" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc nghệ thuật ẩm thực. Trong các tình huống thông thường, "plat" thường được sử dụng để chỉ đĩa ăn trong thực đơn, đặc biệt trong ẩm thực Pháp, thể hiện cách trình bày và sự đa dạng của món ăn. Từ này có thể là một thuật ngữ quan trọng trong các cuộc thảo luận liên quan đến ẩm thực quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp