Bản dịch của từ Play for time trong tiếng Việt
Play for time

Play for time (Idiom)
Politicians often play for time during debates to avoid tough questions.
Các chính trị gia thường kéo dài thời gian trong các cuộc tranh luận để tránh câu hỏi khó.
She didn't play for time; she answered all questions directly and honestly.
Cô ấy không kéo dài thời gian; cô ấy trả lời tất cả câu hỏi một cách trực tiếp và thành thật.
Why do some people play for time in social discussions?
Tại sao một số người lại kéo dài thời gian trong các cuộc thảo luận xã hội?
They decided to play for time during the negotiation process.
Họ quyết định trì hoãn trong quá trình đàm phán.
She didn't want to play for time, but needed more information.
Cô ấy không muốn trì hoãn, nhưng cần thêm thông tin.
Can we play for time before making this important decision?
Chúng ta có thể trì hoãn trước khi đưa ra quyết định quan trọng này không?
Để tránh một sự kiện hoặc quyết định quan trọng bằng cách tạo ra sự lạc hướng hoặc phân tâm.
To avoid a significant event or decision by creating diversions or distractions.
They tried to play for time during the negotiation process last week.
Họ đã cố gắng trì hoãn trong quá trình đàm phán tuần trước.
She didn't play for time; she made a quick decision.
Cô ấy không trì hoãn; cô ấy đã đưa ra quyết định nhanh chóng.
Why did the committee play for time on this important issue?
Tại sao ủy ban lại trì hoãn về vấn đề quan trọng này?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
