Bản dịch của từ Play for time trong tiếng Việt

Play for time

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play for time (Idiom)

01

Để trì hoãn điều gì đó, thường là nhằm thu lợi thế hoặc né tránh việc đưa ra quyết định.

To delay something, often in order to gain an advantage or avoid making a decision.

Ví dụ

Politicians often play for time during debates to avoid tough questions.

Các chính trị gia thường kéo dài thời gian trong các cuộc tranh luận để tránh câu hỏi khó.

She didn't play for time; she answered all questions directly and honestly.

Cô ấy không kéo dài thời gian; cô ấy trả lời tất cả câu hỏi một cách trực tiếp và thành thật.

Why do some people play for time in social discussions?

Tại sao một số người lại kéo dài thời gian trong các cuộc thảo luận xã hội?

02

Tham gia vào một chiến thuật trì hoãn nhằm mua thời gian để suy nghĩ hoặc chuẩn bị.

To engage in a tactic of procrastination to buy time to think or prepare.

Ví dụ

They decided to play for time during the negotiation process.

Họ quyết định trì hoãn trong quá trình đàm phán.

She didn't want to play for time, but needed more information.

Cô ấy không muốn trì hoãn, nhưng cần thêm thông tin.

Can we play for time before making this important decision?

Chúng ta có thể trì hoãn trước khi đưa ra quyết định quan trọng này không?

03

Để tránh một sự kiện hoặc quyết định quan trọng bằng cách tạo ra sự lạc hướng hoặc phân tâm.

To avoid a significant event or decision by creating diversions or distractions.

Ví dụ

They tried to play for time during the negotiation process last week.

Họ đã cố gắng trì hoãn trong quá trình đàm phán tuần trước.

She didn't play for time; she made a quick decision.

Cô ấy không trì hoãn; cô ấy đã đưa ra quyết định nhanh chóng.

Why did the committee play for time on this important issue?

Tại sao ủy ban lại trì hoãn về vấn đề quan trọng này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/play for time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu
[...] A video games manufacturer, for instance, can induce more spent on the game if it develops its products based on information about what influences people's [...]Trích: Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu

Idiom with Play for time

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.