Bản dịch của từ Polymictic trong tiếng Việt
Polymictic

Polymictic (Adjective)
Địa chất học. của đá trầm tích: bao gồm một số khoáng chất hoặc loại đá; (của một breccia) chứa các mảnh có thành phần khác nhau; (của sỏi) chứa những viên đá có kích thước rất khác nhau.
Geology of a sedimentary rock composed of several minerals or rock types of a breccia containing fragments of differing composition of a gravel containing stones of greatly differing sizes.
The polymictic rock in the park has many different stone types.
Đá polymictic trong công viên có nhiều loại đá khác nhau.
Not all sedimentary rocks are polymictic; some are uniform in composition.
Không phải tất cả đá trầm tích đều là polymictic; một số đồng nhất.
Is the new building made of polymictic materials for better durability?
Tòa nhà mới có được làm từ vật liệu polymictic để bền hơn không?
Giới hạn học. của hồ: không có sự phân tầng nhiệt ổn định nhưng có sự tuần hoàn quanh năm.
Limnology of a lake having no stable thermal stratification but exhibiting perennial circulation.
Lake Michigan is polymictic, mixing water throughout the year.
Hồ Michigan là hồ polymictic, trộn nước quanh năm.
Many experts do not consider Lake Erie to be polymictic.
Nhiều chuyên gia không coi hồ Erie là hồ polymictic.
Is Lake Ontario polymictic, or does it have stable layers?
Hồ Ontario có phải là hồ polymictic không, hay có các lớp ổn định?
Từ "polymictic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "nhiều loại". Trong ngữ cảnh khoa học địa chất và môi trường, thuật ngữ này dùng để chỉ một loại đá hoặc trầm tích gồm nhiều khoáng vật hoặc phần tử có nguồn gốc và hình thức khác nhau. Khái niệm này thường được sử dụng trong nghiên cứu về bùn, sạn, và các loại trầm tích nhiều thành phần. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về ý nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "polymictic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly" có nghĩa là "nhiều" và "mictos" có nghĩa là "trộn". Hệ thống từ này được sử dụng trong lĩnh vực địa chất để chỉ một loại đá sediment có thành phần đa dạng, bao gồm nhiều loại hạt khác nhau. Sự biến đổi từ nghĩa gốc đến hiện tại phản ánh tính chất phức tạp của môi trường hình thành đá, cho thấy sự tương tác của nhiều yếu tố trong quá trình địa chất.
Từ "polymictic" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc, và viết, do thuộc về lĩnh vực địa chất và môi trường. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các hồ có các loại vật liệu trầm tích khác nhau hoặc cấu trúc địa chất đa dạng. Trong các ngữ cảnh khác, "polymictic" thường được áp dụng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến địa lý, sinh thái học và các hiện tượng tự nhiên khác, nhằm thể hiện tính đa dạng trong thành phần hoặc cấu trúc.